THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

45
THÖ VIEÄN TRÖÔØNG ÑAÏI HOÏC COÂNG NGHIEÄP TP. HCM ---------- SAÛN PHAÅM TRÍCH BAÙO TAÏP CHÍ KHOA HOÏC & COÂNG NGHEÄ T T i i e e â â u u c c h h u u a a å å n n K K h h o o a a h h o o ï ï c c C C o o â â n n g g n n g g h h e e ä ä V V i i e e ä ä t t N N a a m m & & T T h h e e á á g g i i ô ô ù ù i i 1 1 2 2 / / 2 2 0 0 1 1 2 2 12/2012 http://lib.hui.edu.vn

Transcript of THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

Page 1: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

TTHHÖÖ VVIIEEÄÄNN TTRRÖÖÔÔØØNNGG ÑÑAAÏÏII HHOOÏÏCC CCOOÂÂNNGG NNGGHHIIEEÄÄPP TTPP.. HHCCMM

--------------------

SSAAÛÛNN PPHHAAÅÅMM TTRRÍÍCCHH BBAAÙÙOO TTAAÏÏPP CCHHÍÍ

KKHHOOAA HHOOÏÏCC && CCOOÂÂNNGG NNGGHHEEÄÄ

TTiieeââuu cchhuuaaåånn KKhhooaa hhooïïcc –– CCooâânngg nngghheeää

VViieeäätt NNaamm && TThheeáá ggiiôôùùii 1122//22001122

1122//22001122

hhttttpp::////lliibb..hhuuii..eedduu..vvnn

Page 2: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

2

DANH MUÏC TIEÂU CHUAÅN THAÙNG 12/2012

GOÀM COÙ:

1. 351 TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

2. 54 TIÊU CHUẨN ISO

3. 44 TIÊU CHUẨN IEC

4. 28 TIÊU CHUẨN ASTM

5. 21 TIÊU CHUẨN JIS

Bạn đọc có nhu cầu thông tin toàn văn các văn bản trong danh mục, vui lòng

email đến [email protected] gồm thông tin sau:

Họ tên – MSSV – Lớp học – Khóa học – Email – Số điện thoại liên hệ hoặc

Họ tên – MS Nhân viên/Giảng viên – Khoa/ Đơn vị công tác – Email – Số

điện thoại liên hệ.

Hoặc liên hệ qua trang web YÊU CẦU TIN của Thư viện

(http://lib.hui.edu.vn/?tab=43375CF9-3A93-4EAB-BBD6-D3FB5B205170)

Thông tin được cung cấp miễn phí và nhanh chóng cho bạn đọc Thư viện

Đại học Công nghiệp Thành phố Hồ Chí Minh.

Hân hạnh phục vụ bạn đọc

Page 3: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

3

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

TIÊU CHUẨN VIỆT NAM

1 TCVN ISO 50001:2012 Hệ thống quản lý năng lượng. Các yêu cầu và

hướng dẫn sử dụng.

53

2 TCVN ISO/IEC 17024:2012

Thay thế: TCVN ISO/IEC

17024:2008

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu chung đối với

tổ chức chứng nhận năng lực cá nhân.

50

3 TCVN ISO/IEC 17020:2012

Thay thế: TCVN ISO/IEC

17020:2001

Đánh giá sự phù hợp. Yêu cầu đối với hoạt

động của tổ chức tiến hành giám định.

45

4 TCVN 9504:2012 Thay thế: 22

TCN 06-77

Lớp kết cấu áo đường đá dăm nước. Thi công

và nghiệm thu.

14

5 TCVN 9505:2012 Thay thế: 22

TCN 250-1998

Mặt đường láng nhũ tương nhựa đường axit.

Thi công và nghiệm thu.

15

6 TCVN 8766:2011 Sữa và sản phẩm sữa. Xác định hàm lượng

protein. Phương pháp nhuộm da cam axit 12.

12

7 TCVN 8767:2011 Thịt và sản phẩm thịt. Xác định độ ẩm và hàm

lượng chất béo. Phương pháp phân tích sử

dụng lò vi sóng và cộng hưởng từ hạt nhân.

12

8 QCVN QTĐ QCVN về kỹ thuật điện.

9 QCVN QTĐ 5:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện;

Tập 5: Kiểm định trang thiết bị hệ thống điện.

10 QCVN QTĐ 6:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện;

Tập 6: Vận hành sữa chữa trang thiết bị hệ

thống điện.

11 QCVN QTĐ 7:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện;

Tập 7: Thi công các công trình điện.

12 QCVN 01:2008/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện.

13 QCVN 02:2008/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong

vận chuyển, bảo quản, sử dụng và tiêu huỷ vật

Page 4: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

4

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

liệu nổ công nghiệp.

14 QCVN 04:2009/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong

khai thác mỏ lộ thiên.

15 QCVN 01:2011/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong

khai thác than hầm lò.

16 QCVN QTĐ-8:2010/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kỹ thuật điện;

Tập 8: Quy chuẩn kỹ thuật điện hạ áp.

17 QCVN 02:2011/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong

nhà máy tuyển khoáng.

18 QCVN 01:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn trong

sản xuất, thử nghiệm và nghiệm thu vật liệu nổ

công nghiệp.

19 QCVN 02:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ an

toàn cho mỏ hầm lò có khí mêtan (AH1).

20 QCVN 03:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về amôni nitrat

dùng để sản xuất thuốc nổ ANFO.

21 QCVN 04:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ

ANFO.

22 QCVN 05:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thuốc nổ nhũ

tương dùng cho mỏ hầm lò, công trình ngầm

không có khí và bụi nổ.

23 QCVN 06:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dây dẫn tín

hiệu nổ.

24 QCVN 07:2012/BCT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kíp nổ vi sai

phi điện.

25 QCVN 01:2008/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phân cấp và

đóng phương tiện thủy nội địa vỏ thép chở xô

hoá chất nguy hiểm.

26 QCVN 04:2009/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải xe

môtô, xe gắn máy sản xuất, lắp ráp và nhập

Page 5: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

5

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

khẩu mới.

27 QCVN 05:2009/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khí thải xe

ôtô sản xuất, lắp ráp và xe ôtô nhập khẩu mới.

28 QCVN 20:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Báo hiệu hàng

hải.

29 QCVN 21:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy phạm

phân cấp và đóng tàu biển vỏ thép.

30 QCVN 22:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chế tạo và

kiểm tra phương tiện, thiết bị xếp dỡ.

31 QCVN 23: 2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy phạm

thiết bị nâng hàng tàu biển.

32 QCVN 24:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy lái thủy

lực trên phương tiện thủy – Yêu cầu kỹ thuật

và phương pháp thử.

33 QCVN 25:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Giám sát kỹ

thuật đóng phương tiện thủy nội địa cỡ nhỏ.

34 QCVN 26:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy phạm hệ

thống ngăn ngừa ô nhiễm biển của tàu.

35 QCVN 27:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thùng nhiên

liệu xe mô tô, xe gắn máy.

36 QCVN 28:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về gương chiếu

hậu xe mô tô, xe gắn máy.

37 QCVN 29:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ống xả xe mô

tô, xe gắn máy.

38 QCVN 30:2010/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khung xe mô

tô, xe gắn máy.

39 QCVN 31:2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị giám

sát hành trình của xe ô tô.

40 QCVN 06:2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu đường

sắt.

Page 6: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

6

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

41 QCVN 07:2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chạy tàu và

công tác dồn đường sắt.

42 QCVN 08:2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khai thác

đường sắt.

43 QCVN 17:2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia "Quy phạm về

ngăn ngừa ô nhiễm do phương tiện thủy nội

địa".

44 QCVN 15 : 2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu an

toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường đối với

phương tiện giao thông đường sắt khi kiểm tra

định kỳ.

45 QCVN 16 : 2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu kỹ

thuật và phương pháp kiểm tra đối với đầu

máy Điêzen khi sản xuất, lắp ráp và nhập khẩu

mới.

46 QCVN 18: 2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra,

nghiệm thu toa xe khi sản xuất, lắp ráp và nhập

khẩu mới.

47 QCVN 38:2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kiểm tra và

chế tạo công- ten- nơ vận chuyển trên các

phương tiện vận tải.

48 QCVN 39 : 2011/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về báo hiệu

đường thủy nội địa Việt Nam.

49 QCVN 41: 2012/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về báo hiệu

đường bộ (ký hiệu).

50 QCVN 43:2012/BGTVT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Trạm dừng

nghỉ đường bộ.

51 QCVN 1:2007/BKHCN QCVN về xăng và nhiên liệu điêden.

52 QCVN 1:2009/BKHCN. Thay thế QCVN 1:2007/BKHCN.

53 QCVN 2:2008/BKHCN QCVN về mũ bảo hiểm cho người đi mô tô, xe

Page 7: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

7

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

máy.

54 QCVN 3:2009/BKHCN QCVN về an toàn đồ chơi trẻ em.

55 QCVN 4:2009/BKHCN QCVN về an toàn thiết bị điện và điện tử.

56 QCVN 5:2010/BKHCN QCVN về an toàn bức xạ - Miễn trừ khai báo,

cấp giấy phép.

57 QCVN 6:2010/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn bức xạ

- Phân nhóm và phân loại nguồn phóng xạ.

58 QCVN 7:2011/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thép làm cốt

bê tông.

59 QCVN 8:2012/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khí dầu mỏ

hoá lỏng (LPG).

60 QCVN 9:2012/BKHCN Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích

điện từ đối với thiết bị điện và điện tử gia dụng

và các mục đích tương tự.

61 QCVN 01:2008/BLĐTBXH QCVN về an toàn lao động nồi hơi và bình

chịu áp lực.

62 QCVN 02:2011/BLĐTBXH QCVN về an toàn lao động đối với thang máy

điện.

63 QCVN 03:2011/ BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn lao

động đối với máy hàn điện và công việc hàn

điện.

64 QCVN 05:2012/ BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn lao

động trong khai thác và chế biến đá.

65 QCVN 06:2012/ BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về mũ an toàn

công nghiệp.

66 QCVN 07:2012/ BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về an toàn lao

động đối với thiết bị nâng.

67 QCVN 08:2012/ BLĐTBXH Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về những thiết bị

bảo vệ đường hô hấp – Bộ lọc bụi.

Page 8: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

8

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

68 QCVN 01-1 : 2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khảo nghiệm

trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc bảo vệ

thực vật phòng trừ sâu và nhện hại cây trồng.

69 QCVN 01-2 : 2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Xử lý vật liệu

đóng gói bằng gỗ trong thương mại quốc tế.

70 QCVN 01-03:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Lấy mẫu

thuốc thú y để kiểm tra chất lượng.

71 QCVN 01-04:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Kỹ thuật lấy

và bảo quản mẫu thịt tươi tại các cơ sở giết mổ

và kinh doanh thịt để kiểm tra vi sinh vật.

72 QCVN 01-05:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở đóng

gói thịt gia súc, gia cầm tươi sống.

73 QCVN 01-06: 2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở chế

biến cà phê - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an

toàn thực phẩm.

74 QCVN 01-07 : 2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở chế

biến chè – Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn

thực phẩm.

75 QCVN 01-08: 2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở chế

biến điều – Điều kiện đảm bảo vệ sinh an toàn

thực phẩm.

76 QCVN 01-09: 2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở chế

biến rau quả - Điều kiện đảm bảo vệ sinh an

toàn thực phẩm.

77 QCVN 01-10:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thức ăn chăn

nuôi – Hàm lượng khỏng sinh, vi sinh vật và

kim loại nặng tối đa cho phép trong thức ăn

hỗn hợp hoàn chỉnh cho gà.

78 QCVN 01-11:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thức ăn chăn

nuôi – Hàm lượng kháng sinh, vi sinh vật và

Page 9: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

9

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

kim loại nặng tối đa cho phép trong thức ăn

hỗn hợp hoàn chỉnh cho vịt.

79 QCVN 01-12:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thức ăn chăn

nuôi – Hàm lượng kháng sinh, hoá dược, vi

sinh vật và kim loại nặng tối đa cho phép trong

thức ăn hỗn hợp.

80 QCVN 01-13:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thức ăn chăn

nuôi – Hàm lượng kháng sinh, vi sinh vật và

kim loại nặng tối đa cho phép trong thức ăn

hỗn hợp hoàn chỉnh cho bê và bò thịt.

81 QCVN 01-14:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Điều kiện trại

chăn nuôi lợn an toàn sinh học.

82 QCVN 01-14:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khảo nghiệm

trên đồng ruộng hiệu lực của các loại thuốc trừ

bệnh phòng trừ bệnh bạc lá (Xanthomonas

oryzae Swings et al) hại lúa.

83 QCVN 01-15: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Điều kiện trại

chăn nuôi gia cầm an toàn sinh học.

84 QCVN 01-15:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Khảo nghiệm

trên đồng ruộng hiệu lực của các loại thuốc trừ

bọ xít hại lúa.

85 QCVN 01-16:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy trình

kiểm dịch côn trùng có ích nhập khẩu trong

khu cách ly kiểm dịch thực vật.

86 QCVN 01-17:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy trình điều

tra theo dõi sinh vật gây hại trên giống cây có

múi nhập khẩu trong khu cách ly kiểm dịch

thực vật.

87 QCVN 01-18:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy trình

giám định rệp sáp vảy ốc đen (Diaspidiotus

Page 10: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

10

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

perniceosus (Comstock) là dịch hại kiểm dịch

thực vật của Việt Nam.

88 QCVN 01-19:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy trình kỹ

thuật xông hơi khử trùng.

89 QCVN 01-20:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Quy trình xây

dựng danh mục dịch hại thuộc diện điều chỉnh.

90 QCVN 01-21:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phương pháp

kiểm tra củ, quả xuất nhập khẩu và quá cảnh.

91 QCVN 01-22:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phương pháp

kiểm tra cây xuất nhập khẩu và quá cảnh.

92 QCVN 01-23:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Phương pháp

kiểm tra các loại hạt xuất nhập khẩu và quá

cảnh.

93 QCVN 01-24: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quản lý chất

thải trong cơ sở chẩn đoán xét nghiệm bệnh

động vật.

94 QCVN 01 -25: 2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quản lý chất

thải trong cơ sở giết mổ gia súc, gia cầm.

95 QCVN 01 –26: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cà phê nhân –

Các chỉ tiêu vệ sinh an toàn thực phẩm

96 QCVN 01 –27: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Nhân hạt điều

– Các chỉ tiêu vệ sinh an toàn thực phẩm.

97 QCVN 01 –28: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chè – Quy

trình lấy mẫu phân tích chất lượng, an toàn vệ

sinh thực phẩm.

98 QCVN 01–29:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc trừ rầy

hại lúa.

99 QCVN 01-30: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc trừ sâu

Page 11: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

11

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

đục thân hại lúa.

100 QCVN 01 –31: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

trên đồng ruộng hiệu lực của các thuốc trừ

nhện gié (Steneotarsonemus spinki Smiley) hại

lúa.

101 QCVN 01 –32: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình kiểm

dịch nấm có ích nhập khẩu trong khu cách ly

kiểm dịch thực vật.

102 QCVN 01 –33: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám

định bệnh cây hương lúa (Balansia orysea-

sativa Hashioka) là dịch hại kiểm dịch thực vật

của Việt Nam.

103 QCVN 01 –34: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám

định tuyến trùng Ditylenchus dipsaci (Kuhn,

1957) Filipjev, 1936 và Ditylenchus dipsaci

Thorne, 1945 là dịch hại kiểm dịch thực vật

của Việt Nam.

104 QCVN 01 –35: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình giám

định tuyến trùng bào nang Globodera pallida

(Stone, 1973) Behrens, 1975 và Globodera

rostochiensis (Wollenweber, 1023) Behrens,

1975 là dịch hại kiểm dịch thực vật của Việt

Nam.

105 QCVN 01 –36: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy trình phân

tích nguy cơ dịch hại là cỏ dại từ nước ngoài

vào Việt Nam.

106 QCVN 01 –37: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp

điều tra phát hiện sinh vật hại cây thông và cây

phi lao.

107 QCVN 01– 38: 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phương pháp

Page 12: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

12

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

điều tra phát hiện dịch hại cây trồng.

108 QCVN 02-01:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở chế biến

thực phẩm thủy sản – Điều kiện chung đảm

bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

109 QCVN 02-02:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất

kinh doanh thực phẩm thủy sản – Chương

trình đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm

theo nguyên tắc HACCP.

110 QCVN 02-03:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở chế biến

thủy sản ăn liền – Điều kiện đảm bảo an toàn

thực phẩm.

111 QCVN 02-04:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất

đồ hộp thủy sản – Điều kiện đảm bảo an toàn

thực phẩm.

112 QCVN 02-05:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở chế biến

thủy sản khô – Điều kiện đảm bảo an toàn

thực phẩm.

113 QCVN 02-06:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất

nước mắm – Điều kiện đảm bảo an toàn thực

phẩm.

114 QCVN 02-07:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất

nhuyễn thể hai mảnh vỏ - Điều kiện đảm bảo

an toàn thực phẩm.

115 QCVN 02-08:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở sản xuất

nước đá thủy sản – Điều kiện đảm bảo an toàn

thực phẩm.

116 QCVN 02-09:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về kho lạnh thủy

sản – Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm.

117 QCVN 02-102009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cơ sở thu mua

thủy sản – Điều kiện đảm bảo an toàn thực

Page 13: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

13

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

phẩm.

118 QCVN 02-11:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chợ cá – Điều

kiện đảm bảo an toàn thực phẩm.

119 QCVN 02-12:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về cảng cá –

Điều kiện đảm bảo an toàn thực phẩm.

120 QCVN 02-13:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Tàu cá – Điều

kiện đảm bảo an toàn thực phẩm.

121 QCVN 02-14:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản xuất

thức ăn công nghiệp nuôi thủy sản – Điều kiện

đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm, vệ sinh

thú y và bảo vệ môi trường.

122 QCVN 02-15:2009/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản xuất

giống thủy sản – Điều kiện an toàn thực phẩm,

an toàn sinh học và môi trường.

123 QCVN 0401:2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thành phần,

nội dung lập báo cáo đầu tư, dự án đầu tư và

báo cáo kinh tế kỹ thuật các dự án thủy lợi.

124 QCVN 04-02 : 2010/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thành phần,

nội dung hồ sơ thiết kế kỹ thuật và thiết kế bản

vẽ thi công công trình thủy lợi.

125 QCVN 01 - 39: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh nước

dùng trong chăn nuôi.

126 QCVN 01 - 40: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện vệ

sinh thú y cơ sở kinh doanh thuốc thú y.

127 QCVN 01 - 41: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu xử lý

vệ sinh đối với việc tiêu huỷ động vật và

sản phẩm động vật.

128 QCVN 01 - 42: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điều kiện vệ

sinh thú y đối với cơ sở thử nghiệm, khảo

nghiệm thuốc thú y.

Page 14: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

14

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

129 QCVN 01 - 43: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định bò giống hướng sữa.

130 QCVN 01 - 44: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định bò giống hướng thịt.

131 QCVN 01 - 45: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định vịt giống.

132 QCVN 01 - 46: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định gà giống.

133 QCVN01-47: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt

giống ngô thụ phấn tự do.

134 QCVN01-48 :2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt

giống lạc.

135 QCVN01-49: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt

giống đậu tương.

136 QCVN01-50: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt

giống lúa lai 3 dòng.

137 QCVN0151:2011/TTBNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt

giống lúa lai 2 dòng.

138 QCVN01-52: 011/TTBNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng củ

giống khoai tây.

139 QCVN01-53: 011/TTBNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt

giống ngô lai.

140 QCVN01-54: 011/TTBNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng hạt

giống lúa.

141 QCVN 01-55: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống lúa.

142 QCVN 01-56 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống ngô.

143 QCVN 01-57 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

Page 15: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

15

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

giá trị canh tác và sử dụng của giống lạc.

144 QCVN 01-58 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống đậu

tương.

145 QCVN 01-59 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống khoai tây.

146 QCVN 01-60 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống khoai

lang.

147 QCVN 01-61 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống sắn.

148 QCVN 01-62 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống đậu xanh.

149 QCVN01-63: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống cà chua.

150 QCVN 01-64 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm

giá trị canh tác và sử dụng của giống ớt.

151 QCVN01-65 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính

khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định của giống

lúa.

152 QCVN01-66 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính

khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định của giống

ngô.

153 QCVN01-67 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính

khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định của giống

lạc.

154 QCVN01-68 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính

khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định của giống

đậu tương.

155 QCVN01-69 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính

Page 16: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

16

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định của giống

khoai tây.

156 QCVN01-70 : 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm tính

khác biệt, tính đồng nhất, tính ổn định của giống

cà chua.

157 QCVN 01- 71: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định cừu giống.

158 QCVN 01- 72: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định dê giống.

159 QCVN 01- 73: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định ngan giống.

160 QCVN 01- 74: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định tằm giống.

161 QCVN 01- 75: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định thỏ giống.

162 QCVN 01- 76: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về khảo nghiệm,

kiểm định trâu giống.

163 QCVN 01 - 77: 011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản xuất

thức ăn chăn nuôi thương mại - Điều kiện đảm

bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.

164 QCVN 01- 78: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Thức ăn chăn

nuôi - Các chỉ tiêu vệ sinh an toàn và mức giới

hạn tối đa cho phép trong thức ăn chăn nuôi.

165 QCVN 01- 79: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở chăn

nuôi gia súc, gia cầm - Quy trình kiểm tra,

đánh giá điều kiện vệ sinh thú y.

166 QCVN 01- 80: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở nuôi

trồng thủy sản thương phẩm - Điều kiện vệ

sinh thú y.

167 QCVN 01- 81: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản

Page 17: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

17

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

xuất, kinh doanh thủy sản giống - Điều kiện vệ

sinh thú y.

168 QCVN 01- 82: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Vệ sinh thú y

cơ sở ấp trứng gia cầm.

169 QCVN 01 -83: 2011/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Bệnh động vật

- Yêu cầu chung lấy mẫu bệnh phẩm, bảo quản

và vận chuyển.

170 QCVN 02- 16: 2012/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản xuất

nước mắm - Điều kiện bảo đảm an toàn thực

phẩm

171 QCVN 02- 17: 2012/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản xuất

thủy sản khô - Điều kiện bảo đảm an toàn thực

phẩm.

172 QCVN 02- 18: 2012/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Cơ sở sản xuất

sản phẩm thủy sản dạng mắm - Điều kiện bảo

đảm an toàn thực phẩm.

173 QCVN 01- 98: 2012/BNNPTNT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

mía nguyên liệu.

174 QCVN 01:2008/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với thóc đổ rời trong điều kiện áp suất

thấp.

175 QCVN 02:2008/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với máy phát điện.

176 QCVN 03:2008/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với nhà bạt cứu sinh loại nhẹ.

177 QCVN 03:2011/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với nhà bạt cứu sinh loại nhẹ. Thay thế

QCVN 03:2008/BTC

178 QCVN 04:2009/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với bè cứu sinh nhẹ.

Page 18: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

18

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

179 QCVN 05:2009/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với phao tròn cứu sinh.

180 QCVN 06:2009/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với gạo bảo quản kín.

181 QCVN 07:2009/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với phao áo cứu sinh.

182 QCVN 08:2010/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với xuồng cứu nạn.

183 QCVN 09:2010/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ quốc

gia đối với nhà bạt cứu sinh.

184 QCVN 10:2010/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với máy bơm nước chữa cháy.

185 QCVN 11:2010/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với thóc bảo quản thoáng.

186 QCVN 12:2011/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với kim loại.

187 QCVN 13:2011/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với ô tô, xe và máy chuyên dùng.

188 QCVN 06:2011/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với gạo bảo quản kín. Thay thế

QCVN 06:2009/BTC.

189 QCVN 14:2011/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với thóc.

190 QCVN 15:2012/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với vật liệu nổ công nghiệp – Thuốc

nổ trinitrotoluen (TNT).

191 QCVN 16:2012/BTC Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dự trữ nhà

nước đối với vật liệu nổ công nghiệp – Thuốc

nổ Pentrit (TEN).

192 QCVN 01:2008/BTNMT QCVN về Nước thải công nghiệp chế biến cao

Page 19: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

19

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

su thiên nhiên.

193 QCVN 02:2008/BTNMT QCVN về Khí thải lò đốt chất thải rắn y tế.

194 QCVN 03:2008/BTNMT QCVN về Giới hạn cho phép của kim loại

nặng trong đất.

195 QCVN 04:2009/BTNMT QCVN về xây dựng lưới toạ độ.

196 QCVN 05:2009/BTNMT QCVN về chất lượng không khí xung quanh.

197 QCVN 06:2009/BTNMT QCVN về một số chất độc hại trong không khí

xung quanh.

198 QCVN 07:2009/BTNMT QCVN về ngưỡng chất thải nguy hiểm.

199 QCVN 08:2008/BTNMT QCVN về Chất lượng nước mặt.

200 QCVN 09:2008/BTNMT QCVN về Chất lượng nước ngầm.

201 QCVN 10:2008/BTNMT QCVN về Chất lượng nước biển ven bờ.

202 QCVN 11:2008/BTNMT QCVN về Nước thải công nghiệp ngành chế

biến thủy sản.

203 QCVN 11:2008/BTNMT QCVN về Xây dựng lưới độ cao.

204 QCVN 12:2008/BTNMT QCVN về Phân định địa giới hành chính và

lập hồ sơ địa giới hành chính các cấp.

205 QCVN 12:2008/BTNMT QCVN về Nước thải công nghiệp giấy và bột

giấy.

206 QCVN 13:2008/BTNMT QCVN về Nước thải công nghiệp dệt may.

207 QCVN 14:2008/BTNMT QCVN về Nước thải sinh hoạt.

208 QCVN 15:2008/BTNMT QCVN về Dư lượng hoá chất bảo vệ thực vật

trong đất.

209 QCVN 16:2008/BTNMT QCVN về Mã luật khí tượng bề mặt.

210 QCVN 17:2008/BTNMT QCVN về Mã luật khí tượng nông nghiệp.

211 QCVN 18:2008/BTNMT QCVN về Dự báo lũ.

212 QCVN 19:2009/BTNMT QCVN về Khí thải công nghiệp đối với bụi và

các chất vô cơ.

213 QCVN 20:2009/BTNMT QCVN về Khí thải công nghiệp đối với một số

Page 20: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

20

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

chất hữu cơ.

214 QCVN 21:2009/BTNMT QCVN về Khí thải công nghiệp sản xuất phân

bón hoá học.

215 QCVN 22:2009/BTNMT QCVN về Khí thải công nghiệp nhiệt điện.

216 QCVN 23:2009/BTNMT QCVN về Khí thải công nghiệp sản xuất xi

măng.

217 QCVN 24:2009/BTNMT QCVN về Nước thải công nghiệp.

218 QCVN 25:2009/BTNMT QCVN về Nước thải của bãi chôn lấp chất thải

rắn.

219 QCVN 26:2010/BTNMT QCVN về tiếng ồn.

220 QCVN 27:2010/BTNMT QCVN về độ rung.

221 QCVN 28:2010/BTNMT QCVN về nước thải y tế.

222 QCVN 29:2010/BTNMT QCVN về nước thải của kho và cửa hàng xăng

dầu.

223 QCVN 30:2010/BTNMT QCVN về khí thải lũ đốt chất thải công

nghiệp.

224 QCVN 31:2010/BTNMT QCVN về môi trường đối với phế liệu sắt, thép

nhập khẩu.

225 QCVN 32:2010/BTNMT QCVN về môi trường đối với phế liệu nhựa

nhập khẩu.

226 QCVN 33:2010/BTNMT QCVN về môi trường đối với phế liệu giấy

nhập khẩu.

227 QCVN 34:2010/BTNMT QCVN về khí thải công nghiệp lọc hoá dầu đối

với bụi và các chất vô cơ.

228 QCVN 35:2010/BTNMT QCVN về nước khai thác thải từ các công trình

dầu khí trên biển.

229 QCVN 36:2010/BTNMT QCVN về dung dịch khoan và mùn khoan thải

từ các công trình dầu khí trên biển.

230 QCVN 37:2011/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chuẩn hóa địa

Page 21: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

21

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

danh phục vụ công tác thành lập bản đồ.

231 QCVN 38:2011/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

nước mặt bảo vệ đời sống thủy sinh.

232 QCVN 39:2011/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

nước dùng cho tưới tiêu.

233 QCVN 40:2011/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công

nghiệp.

234 QCVN 41:2011/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đồng xử lý chất

thải nguy hại trong lò nung xi măng.

235 QCVN 42: 2012/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chuẩn thông

tin địa lý cơ sở.

236 QCVN 43: 2012/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

trầm tích.

237 QCVN 44: 2012/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

nước biển xa bờ.

238 QCVN 1:2008/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về dịch vụ bưu

chính công ích.

239 QCVN 2:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về đặc tính

điện/vật lý của các giao diện điện phân cấp số.

240 QCVN 3:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lỗi bit của các

đường truyền dẫn số.

241 QCVN 4:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

kênh thuê riêng SDH.

242 QCVN 5:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ 2048 kbit/s.

243 QCVN 6:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao diện kênh

thuê riêng cấu trúc số và không cấu trúc số

chất lượng kênh thuê riêng cấu trúc số tốc độ

2048 kbit/s tốc độ 2048 kbit/s.

244 QCVN 7:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về giao diện

Page 22: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

22

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

quang cho thiết bị kết nối mạng SDH.

245 QCVN 8:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phơi nhiễm

trường điện tử của các trạm gốc điện thoại di

động mặt đất công cộng.

246 QCVN 9:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tiếp đất cho

các trạm viễn thông.

247 QCVN 10:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện

thoại không dây (kéo dài thuê bao).

248 QCVN 11:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu

cuối PHS.

249 QCVN 12:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy di động

GSM pha 2 và 2+.

250 QCVN 13:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về máy di động

CDMA 200-1x băng tần 800 MHz.

251 QCVN 14:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm

gốc thông tin di động CDMA 2000-1x.

252 QCVN 15:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị đầu

cuối thông tin di động W-CDMA FDD.

253 QCVN 16:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm

gốc thông tin di động W-CDMA FDD.

254 QCVN 17:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và

tương thích điện từ đối với thiết bị phát hình

sử dụng công nghệ tương tự.

255 QCVN 18:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tương thích

điện từ đối với thiết bị thông tin vô tuyến điện.

256 QCVN 19:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung

đối với thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng điện

thoại qua giao diện tương tự.

257 QCVN 20:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung

đối với thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn

Page 23: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

23

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc

độ n x tốc độ 64 kbit/s.

258 QCVN 21:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về yêu cầu chung

đối với thiết bị đầu cuối kết nối vào mạng viễn

thông công cộng sử dụng kênh thuê riêng tốc

độ 2048 kbit/s.

259 QCVN 22:2010/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn điện

cho các thiết bị đầu cuối viễn thông.

260 QCVN 23:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến điều chế gốc băng tần dân dụng 27

MHz.

261 QCVN 24:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu

phát vô tuyến VHF của các trạm ven biển

thuộc hệ thống GMDSS.

262 QCVN 25:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến điều chế đơn biến và/hoặc song biến

băng tần dân dụng 27 MHz.

263 QCVN 26:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện

thoại VHF hai chiều lắp đặt cố định trên tàu

cứu nạn.

264 QCVN 27:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm

mặt đất Inmarsat -B sử dụng trên tàu biển.

265 QCVN 28:011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm

mặt đất Inmarsat -C sử dụng trên tàu biển.

266 QCVN 29:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và

tương thích điện từ đối với thiết bị phát thanh

quảng bá sử dụng kỹ thuật điều biến (AM).

267 QCVN 30:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và

tương thích điện từ đối với thiết bị phát thanh

quảng bá sử dụng kỹ thuật điều tần (FM).

Page 24: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

24

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

268 QCVN 31:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần và

tương thích điện từ đối với thiết bị phát thanh

quảng bá sử dụng kỹ thuật số DVB-T.

269 QCVN 32:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chống sét cho

các trạm viễn thông và mạng cáp ngoại vi viễn

thông.

270 QCVN 33:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về lắp đặt mạng

cáp ngoại vi viễn thông.

271 QCVN 34: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

dịch vụ truy cập internet ADSL.

272 QCVN 35: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông cố

định mặt đất.

273 QCVN 36: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về chất lượng

dịch vụ điện thoại trên mạng viễn thông di

động mặt đất.

274 QCVN 37: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vụ

tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng

cho thoại tương tự.

275 QCVN 38: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị VSAT

hoạt động trong băng tần C.

276 QCVN 39: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị VSAT

hoạt động trong băng tần Ku.

277 QCVN 40: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về trạm đầu cuối

di động mặt đất của hệ thống thông tin di động

toàn cầu qua vệ tinh phi địa tĩnh trong băng tần

1 -3 GHz.

278 QCVN 41: 2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị trạm

gốc thông tin di động GSM.

279 QCVN 42:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

Page 25: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

25

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng

cho truyền số liệu (và thoại).

280 QCVN 43:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến lưu động mặt đất có ăng ten rời dùng

cho thoại tương tự.

281 QCVN 44:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến lưu động mặt đất có ăng ten liền dùng

cho truyền dữ liệu (và thoại).

282 QCVN 45:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến Điểm- Đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử

dụng truy cập TDMA.

283 QCVN 46:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến Điểm- Đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử

dụng truy cập FDMA.

284 QCVN 47:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phổ tần số và

bức xạ vô tuyến điện áp dụng cho các thiết bị

thu phát vô tuyến điện.

285 QCVN 48:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến Điểm- Đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử

dụng truy cập DS-CDMA.

286 QCVN 49:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến Điểm- Đa điểm dải tần dưới 1 GHz sử

dụng truy cập FH-CDMA.

287 QCVN 50:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện

thoại VHF sử dụng trên tàu cứu nạn.

288 QCVN 51:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện

thoại VHF sử dụng trên sông.

289 QCVN 52:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị điện

thoại VHF sử dụng cho nghiệp vụ lưu động

hàng hải.

Page 26: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

26

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

290 QCVN 53:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vi ba

số SDH Điểm - Điểm dải tần tới 15 GHz.

291 QCVN 54:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu

phát vô tuyến sử dụng kỹ thuật điều chế trải

phổ trong băng tần 2,4 GHz.

292 QCVN 55:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến cự ly ngắn dải tần 9 MHz – 25 MHz.

293 QCVN 56:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị vô

tuyến nghiệp dư.

294 QCVN 57:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phao vụ tuyến

chỉ vị trí khẩn cấp hàng hải (EPIRB) hoạt động

ở băng tần 406,0 MHz đến 406,1 MHz.

295 QCVN 58:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị gọi

chọn số DSC.

296 QCVN 59:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện thoại vô

tuyến MF và HF.

297 QCVN 60:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về bộ phát đáp

Ra đa tìm kiếm và cứu nạn.

298 QCVN 61:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về điện thoại vô

tuyến UHF.

299 QCVN 62:2011/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị

Radiotelex sử dụng trong nghiệp vụ MF/HF

hàng hải.

300 QCVN 63:2012/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thiết bị thu

truyền hình số mặt đất DVB-T2.

301 QCVN 64:2012/BTTTT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về tín hiệu phát

truyền hình kỹ thuật số DVB-T2.

302 QCVN 01:2008/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây

dựng.

303 QCVN 02:2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về số liệu điều

Page 27: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

27

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

kiện tự nhiên dùng trong xây dựng.

304 QCVN 03:2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phân loại phân

cấp công trình xây dựng dân dụng, công

nghiệp và hạ tầng kỹ thuật đô thị.

305 QCVN 06:2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về An toàn cháy

cho nhà và công trình.

306 QCVN 07:2010/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình hạ

tầng kỹ thuật đô thị.

307 QCVN 08:2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về công trình

ngầm đô thị.

308 QCVN 14:2009/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về quy hoạch xây

dựng nông thôn.

309 QCVN 16:2011/BXD Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về sản phẩm,

hàng hóa vật liệu xây dựng.

310 QCVN 01:2009/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng

nước ăn uống.

311 QCVN 02:2009/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về Chất lượng

nước sinh hoạt.

312 QCVN 3-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được

sử dụng để bổ sung kẽm vào thực phẩm.

313 QCVN 3-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về acid folic

được sử dụng để bổ sung vào thực phẩm.

314 QCVN 3-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được

sử dụng để bổ sung sắt vào thực phẩm.

315 QCVN 3-4:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về các chất được

sử dụng để bổ sung calci vào thực phẩm.

316 QCVN 4-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất điều vị.

317 QCVN 4-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất làm ẩm.

Page 28: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

28

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

318 QCVN 4-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất tạo xốp.

319 QCVN 4-4:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất chống đông vón.

320 QCVN 4-5:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất giữ màu.

321 QCVN 4-6:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất chống oxy hoá.

322 QCVN 4-7:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất chống tạo bọt.

323 QCVN 4-8:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất ngọt tổng hợp.

324 QCVN 4-9:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất làm rắn chắc.

325 QCVN 4-10:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Phẩm màu.

326 QCVN 4-11:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất điều chỉnh độ acid.

327 QCVN 4-12:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất bảo quản.

328 QCVN 4-13:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất ổn định.

329 QCVN 4-14:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất tạo phức kim loại.

330 QCVN 4-15:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất xử lý bột.

331 QCVN 4-16:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

phẩm – Chất độn.

332 QCVN 4-17:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về phụ gia thực

Page 29: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

29

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

phẩm – Chất khí đẩy.

333 QCVN 5-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản

phẩm sữa dạng lỏng.

334 QCVN 5-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản

phẩm sữa dạng bột.

335 QCVN 5-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản

phẩm phomat.

336 QCVN 5-4:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản

phẩm chất bột từ sữa.

337 QCVN 5-5:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản

phẩm sữa lên men.

338 QCVN 6-1:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với nước

khoáng thiên nhiên và nước uống đóng chai.

339 QCVN 6-2:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản

phẩm đồ uống không cồn.

340 QCVN 6-3:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với các sản

phẩm đồ uống có cồn.

341 QCVN 07:2010/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vệ sinh phòng

bệnh truyền nhiễm trong các cơ sở giáo dục

thuộc hệ thống giáo dục quốc dân.

342 QCVN 01:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nhà tiêu -

Điều kiện bảo đảm hợp vệ sinh.

343 QCVN 12-1:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ

sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp

với thực phẩm bằng nhựa tổng hợp.

344 QCVN 12-2:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ

sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp

với thực phẩm bằng cao su.

345 QCVN 12-3:2011/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về an toàn vệ

sinh đối với bao bì, dụng cụ tiếp xúc trực tiếp

Page 30: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

30

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

với thực phẩm bằng kim loại.

346 QCVN 8-3: 2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia đối với ô nhiễm

vi sinh vật trong thực phẩm.

347 QCVN 15-1: 2012/BYT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thực hành và

an toàn sinh học tại phòng xét nghiệm.

348 QCVN 01:2011/BCA Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về ô tô, xe và

máy chuyên dùng, đặc chủng thuộc hàng dự

trữ nhà nước do Bộ Công an quản lý.

349 QCVN 02:2011/ BCA Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vũ khí, vật

liệu nổ và công cụ hỗ trợ thuộc hàng dự trữ

nhà nước do Bộ Công an quản lý.

350 QCVN 03:2011/BCA Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về vật tư, thiết bị

kỹ thuật nghiệp vụ thuộc hàng dự trữ nhà nước

do Bộ Công an quản lý.

351 QCVN 01:2012/BQP Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về rà phá bom

mìn, vật nổ.

TIÊU CHUẨN ISO

1 ISO 1927-7:2012 Monolithic (unshaped) refractory products -

Part 7: Tests on pre-formed shapes.

21

2 ISO 15589-2:2012 Replace:

ISO 15589-2:2004

Petroleum, petrochemical and natural gas

industries - Cathodic protection of pipeline

transportation systems - Part 2: Offshore

pipelines.

59

3 ISO 10628-2:2012 Replace:

ISO 10628:1997

Diagrams for the chemical and petrochemical

industry - Part 2: Graphical symbols .

51

4 ISO/IEC TR 30102:2012 Information technology - Distributed

Application Platforms and Services (DAPS) -

General technical principles of Service

Oriented Architecture.

73

5 ISO 10723:2012 Replace: ISO Natural gas - Performance evaluation for 32

Page 31: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

31

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

10723:1995; ISO

10723:1995/Cor 1:1998

analytical systems.

6 ISO Guide 78:2012 Replace:

ISO Guide 78:2008

Safety of machinery - Rules for drafting and

presentation of safety standards.

21

7 ISO/IEC 21118:2012 Replace:

ISO/IEC 21118:2005

Information technology - Office equipment -

Information to be included in specification

sheets - Data projectors.

15

8 ISO/IEC 11694-2:2012

Replace: ISO/IEC 11694-

2:2005

Identification cards - Optical memory cards -

Linear recording method - Part 2: Dimensions

and location of the accessible optical area.

4

9 ISO/IEC 24770:2012 Replace:

ISO/IEC TR 24770:2008

Information technology - Real-time locating

system (RTLS) device performance test

methods - Test methods for air interface

communication at 2,4 GHz .

10

10 ISO/IEC 23000-10:2012

Replace: ISO/IEC 23000-

10:2009; ISO/IEC 23000-

10:2009/Amd 1:2010

Information technology - Multimedia

application format (MPEG-A) - Part 10:

Surveillance application format.

14

11 ISO 25197:2012 Small craft - Electrical/electronic control

systems for steering, shift and throttle.

18

12 ISO/IEC 61400-4:2012

Replace: ISO 81400-4:2005;

ISO 81400-4:2005/Cor 1:2005

Wind turbines - Part 4: Design requirements

for wind turbine gearboxes .

146

13 ISO/IEC 10373-6:2011/Amd

4:2012

Bit rates of fc/8, fc/4 and fc/2 and frame size

from 512 to 4096 bytes.

29

14 ISO 25539-2:2012 Replace:

ISO 25539-2:2008

Cardiovascular implants - Endovascular

devices - Part 2: Vascular stents.

92

15 ISO 22665:2012O phthalmic optics and instruments - Instruments

to measure axial distances in the eye.

7

16 ISO 7176-16:2012 Replace: Wheelchairs - Part 16: Resistance to ignition 9

Page 32: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

32

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

ISO 7176-16:1997 of postural support devices.

17 ISO/IEC 29191:2012 Information technology - Security techniques

- Requirements for partially anonymous,

partially unlinkable authentication.

9

18 ISO 29903:2012 Guidance for comparison of toxic gas data

between different physical fire models and

scales .

26

19 ISO 19117:2012 Replace: ISO

19117:2005

Geographic information - Portrayal. 95

20 ISO 7176-11:2012 Replace:

ISO 7176-11:1992

Wheelchairs - Part 11: Test dummies. 29

21 ISO 4650:2012 Replace: ISO

4650:2005

Rubber – Identification - Infrared

spectrometric methods.

88

22 ISO 18542-1:2012 Road vehicles - Standardized repair and

maintenance information (RMI) terminology -

Part 1: General information and use case

definition.

24

23 ISO 10068:2012 Replace: ISO

10068:1998

Mechanical vibration and shock - Mechanical

impedance of the human hand-arm system at

the driving point.

38

24 ISO 13705:2012 Replace: ISO

13705:2006

Petroleum, petrochemical and natural gas

industries - Fired heaters for general refinery

service.

302

25 ISO 14382:2012 Workplace atmospheres - Determination of

toluene diisocyanate vapours using 1-(2-

pyridyl)piperazine-coated glass fibre filters

and analysis by high performance liquid

chromatography with ultraviolet and

fluorescence detectors.

20

26 ISO/TS 5660-3:2012 Replace: Reaction-to-fire tests - Heat release, smoke 44

Page 33: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

33

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

ISO/TR 5660-3:2003 production and mass loss rate - Part 3:

Guidance on measurement .

27 ISO 11979-3:2012 Replace:

ISO 11979-3:2006

Ophthalmic implants - Intraocular lenses -

Part 3: Mechanical properties and test

methods.

31

28 ISO 6182-2:2012 Replace: ISO

6182-2:2005

Fire protection - Automatic sprinkler systems

- Part 2: Requirements and test methods for

wet alarm valves, retard chambers and water

motor alarms.

20

29 ISO 6182-3:2012 Replace: ISO

6182-3:2005

Fire protection - Automatic sprinkler systems

- Part 3: Requirements and test methods for

dry pipe valves.

19

30 ISO 6182-5:2012 Replace: ISO

6182-5:2006

Fire protection - Automatic sprinkler systems

- Part 5: Requirements and test methods for

deluge valves.

19

31 ISO 16424:2012 Nuclear energy - Evaluation of homogeneity

of Gd distribution within gadolinium fuel

blends and determination of Gd2O3 content in

gadolinium fuel pellets by measurements of

uranium and gadolinium elements.

18

32 ISO/TS 19139-2:2012 Geographic information - Metadata - XML

schema implementation - Part 2: Extensions

for imagery and gridded data.

15

33 ISO/TR 13329:2012 Nanomaterials - Preparation of material safety

data sheet (MSDS).

22

34 ISO/IEC 14165-243:2012 Information technology - Fibre Channel - Part

243: Backbone 3 (FC-BB-3).

139

35 ISO 5294:2012 Replace: ISO

5294:1989

Synchronous belt drives – Pulleys. 14

36 ISO 3573:2012 Replace: ISO Hot-rolled carbon steel sheet of commercial 9

Page 34: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

34

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

3573:2008 and drawing qualities.

37 ISO 3574:2012 Replace: ISO

3574:2008

Cold-reduced carbon steel sheet of commercial

and drawing qualities.

10

38 ISO 643:2012 Replace: ISO

643:2003

Steels - Micrographic determination of the

apparent grain size.

35

39 ISO/TR 28821:2012 Replace:

ISO 3253:1998

Gas welding equipment - Hose connections for

equipment for welding, cutting and allied

processes - Listing of connections which are

either standardised or in common use.

6

40 ISO 10133:2012 Replace: ISO

10133:2000

Small craft - Electrical systems - Extra-low-

voltage d.c. installations.

16

41 ISO 7176-3:2012 Replace: ISO

7176-3:2003

Wheelchairs - Part 3: Determination of

effectiveness of brakes.

14

42 ISO 13573:2012 Corrosion of metals and alloys - Test method

for thermal-cycling exposure testing under

high-temperature corrosion conditions for

metallic materials.

23

43 ISO 12647-6:2012 Replace:

ISO 12647-6:2006

Graphic technology - Process control for the

production of half-tone colour separations,

proofs and production prints - Part 6:

Flexographic printing

15

44 ISO/TS 7240-9:2012 Replace:

ISO/TS 7240-9:2006

Fire detection and alarm systems - Part 9: Test

fires for fire detectors

54

45 ISO 17123-5:2012 Replace:

ISO 17123-5:2005

Optics and optical instruments - Field

procedures for testing geodetic and surveying

instruments - Part 5: Total stations.

27

46 ISO 12625-11:2012 Tissue paper and tissue products - Part 11:

Determination of wet ball burst strength.

9

47 ISO 17727:2012 Cork -Cork stoppers for still wine - Sampling

plan for the quality control of cork stoppers.

4

Page 35: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

35

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

48 ISO 11148-3:2012 Replace:

ISO 11148-3:2010

Hand-held non-electric power tools - Safety

requirements - Part 3: Drills and tappers.

28

49 ISO 11148-4:2012 Replace:

ISO 11148-4:2010

Hand-held non-electric power tools - Safety

requirements - Part 4: Non-rotary percussive

power tools .

29

50 ISO 11148-6:2012 Replace:

ISO 11148-6:2010

Hand-held non-electric power tools - Safety

requirements - Part 6: Assembly power tools

for threaded fasteners.

31

51 ISO 22313:2012 Societal security - Business continuity

management systems - Guidance .

46

52 ISO 11505:2012 Surface chemical analysis - General

procedures for quantitative compositional

depth profiling by glow discharge optical

emission spectrometry.

33

53 ISO 12926:2012 Aluminium fluoride for industrial use -

Determination of trace elements - Wavelength

dispersive X-ray fluorescence spectrometric

method using pressed powder tablets.

10

54 ISO 29481-2:2012 Building information models - Information

delivery manual - Part 2: Interaction

framework.

74

TIÊU CHUẨN IEC

1 IEC 60721-2-2 ed2.0 (2012-12) Classification of environmental conditions -

Part 2-2: Environmental conditions appearing

in nature - Precipitation and wind .

24

2 IEC 60793-2-50 ed4.0 (2012-

12)

Optical fibres - Part 2-50: Product

specifications - Sectional specification for

class B single-mode fibres.

74

3 IEC 60794-3-12 ed2.0 (2012-

12)

Optical fibre cables - Part 3-12: Outdoor

cables - Detailed specification for duct and

17

Page 36: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

36

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

directly buried optical telecommunication

cables for use in premises cabling.

4 IEC 60869-1 ed4.0 (2012-12) Fibre optic interconnecting devices and

passive components - Fibre optic passive

power control devices - Part 1: Generic

specification.

69

5 IEC 61156-5 ed2.1 Consol.

with am1 (2012-12)

Multicore and symmetrical pair/quad cables

for digital communications - Part 5:

Symmetrical pair/quad cables with

transmission characteristics up to 1 000 MHz -

Horizontal floor wiring - Sectional

specification.

24

6 IEC 61156-5-am1 ed2.0 (2012-

12)

Amendment 1 - Multicore and symmetrical

pair/quad cables for digital communications -

Part 5: Symmetrical pair/quad cables with

transmission characteristics up to 1 000 MHz -

Horizontal floor wiring - Sectional

specification.

3

7 IEC 61156-6 ed3.1 Consol.

with am1 (2012-12)

Multicore and symmetrical pair/quad cables

for digital communications - Part 6:

Symmetrical pair/quad cables with

transmission characteristics up to 1 000 MHz -

Work area wiring - Sectional specification.

20

8 IEC 61156-6-am1 ed3.0 (2012-

12)

Amendment 1 - Multicore and symmetrical

pair/quad cables for digital communications -

Part 6: Symmetrical pair/quad cables with

transmission characteristics up to 1 000 MHz -

Work area wiring - Sectional specification.

3

9 IEC 61156-7 ed1.1 Consol.

with am1 (2012-12)

Multicore and symmetrical pair/quad cables

for digital communications - Part 7:

Symmetrical pair cables with transmission

28

Page 37: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

37

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

characteristics up to 1 200 MHz - Sectional

specification for digital and analog

communication cables.

10 IEC 61156-7-am1 ed1.0 (2012-

12)

Amendment 1 - Multicore and symmetrical

pair/quad cables for digital communications -

Part 7: Symmetrical pair cables with

transmission characteristics up to 1 200 MHz -

Sectional specification for digital and analog

communication cables .

4

11 IEC 61169-44 ed1.0 (2012-12) Radio-frequency connectors - Part 44:

Sectional specification for series SMP push-on

radio-frequency coaxial connectors.

31

12 IEC 61300-3-4 ed3.0 (2012-12) Fibre optic interconnecting devices and

passive components - Basic test and

measurement procedures - Part 3-4:

Examinations and measurements –

Attenuation.

35

13 IEC 61400-4 ed1.0 (2012-12) Wind turbines - Part 4: Design requirements

for wind turbine gearboxes.

155

14 IEC 61753-021-3 ed1.0 (2012-

12)

Fibre optic interconnecting devices and

passive components - Performance standard -

Part 021-3: Single-mode fibre optic connectors

for category U - Uncontrolled environment.

18

15 IEC 61753-056-2 ed1.0 (2012-

12)

Fibre optic interconnecting devices and

passive components - Performance standard -

Part 056-2: Single mode fibre pigtailed style

optical fuse for category C - Controlled

environment .

19

16 IEC 61753-057-2 ed1.0 (2012-

12)

Fibre optic interconnecting devices and

passive components - Performance standard -

23

Page 38: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

38

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

Part 057-2: Single mode fibre plug-receptacle

style optical fuse for category C - Controlled

environment.

17 IEC 61850-10 ed2.0 (2012-12) Communication networks and systems for

power utility automation - Part 10:

Conformance testing.

170

18 IEC 61924-2 ed1.0 (2012-12) Maritime navigation and radiocommunication

equipment and systems - Integrated navigation

systems - Part 2: Modular structure for INS -

Operational and performance requirements,

methods of testing and required test results.

149

19 IEC 62133 ed2.0 (2012-12) Secondary cells and batteries containing

alkaline or other non-acid electrolytes - Safety

requirements for portable sealed secondary

cells, and for batteries made from them, for

use in portable applications.

112

20 IEC/TR 62221 ed2.0 (2012-12) Optical fibres - Measurement methods -

Microbending sensitivity

74

21 IEC/TR 62271-

306 ed1.0 (2012-12)

High-voltage switchgear and controlgear - Part

306: Guide to IEC 62271-100, IEC 62271-1

and other IEC standards related to alternating

current circuit-breakers.

327

22 IEC 62281 ed2.0 (2012-12) Safety of primary and secondary lithium cells

and batteries during transport.

25

23 IEC 62282-6-300 ed2.0 (2012-

12)

Fuel cell technologies - Part 6-300: Micro fuel

cell power systems - Fuel cartridge

interchangeability.

211

24 IEC 62343-1-3 ed2.0 (2012-12) Dynamic modules - Part 1-3: Performance

standards - Dynamic gain tilt equalizer (non-

connectorized).

22

Page 39: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

39

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

25 IEC/TR 62348 ed2.0 (2012-12) Assessment of the impact of the most

significant changes in Amendment 1 to IEC

60601-1:2005 and mapping of the clauses of

IEC 60601-1:2005 to the previous edition.

101

26 IEC 62387 ed1.0 (2012-12) Radiation protection instrumentation - Passive

integrating dosimetry systems for personal and

environmental monitoring of photon and beta

radiation.

172

27 IEC 62706 ed1.0 (2012-12) Radiation protection instrumentation -

Environmental, electromagnetic and

mechanical performance requirements.

43

28 IEC/PAS 62814 ed1.0 (2012-

12)

Dependability of software products containing

reusable components - Guidance for

functionality and tests.

55

29 ISO/IEC 2382-37 ed1.0 (2012-

12)

Information technology - Vocabulary - Part

37: Biometrics.

21

30 ISO/IEC 8652 ed3.0 (2012-12) Information technology - Programming

languages - Ada.

832

31 ISO/IEC 10373-6-

am4 ed1.0 (2012-12)

Amendment 4 - Identification cards - Test

methods - Part 6: Proximity cards - Bit rates

of fc/8, fc/4 and fc/2 and frame size from 512

to 4096 bytes.

29

32 ISO/IEC 11694-2 ed4.0 (2012-

12)

Identification cards - Optical memory cards -

Linear recording method - Part 2: Dimensions

and location of the accessible optical area.

4

33 ISO/IEC 14165-

243 ed1.0 (2012-12)

Informtion technology - Fibre channel - Part

243: Fibre channel backbone-3 (FC-BB-3).

145

34 ISO/IEC 21118 ed2.0 (2012-

12)

Information technology - Office equipment -

Information to be included in specification

sheets - Data projectors.

14

Page 40: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

40

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

35 ISO/IEC 23000-

10 ed2.0 (2012-12)

Information technology - Multimedia

application format (MPEG-A) - Part 10:

Surveillance application format.

14

36 ISO/IEC 24769-5 ed1.0 (2012-

12)

Information technology - Automatic

identification and data capture techniques -

Real time locating systems (RTLS) device

conformance test methods - Part 5: Test

methods for chirp spread spectrum (CSS) at

2,4 GHz air interface.

30

37 ISO/IEC 24770 ed1.0 (2012-

12)

Information technology - Real-time locating

system (RTLS) device performance test

methods - Test methods for air interface

communication at 2,4 GHz.

10

38 ISO/IEC 24791-5 ed1.0 (2012-

12)

Information technology - Radio frequency

identification (RFID) for item management -

Software system infrastructure - Part 5:

Device interface.

19

39 ISO/IEC 26551 ed1.0 (2012-

12)

Software and systems engineering - Tools and

methods for product line requirements

engineering.

52

40 ISO/IEC 27000 ed2.0 (2012-

12)

Information technology - Security techniques

- Information security management systems -

Overview and vocabulary.

25

41 ISO/IEC 29106 ed1.1 Consol.

with am1 (2012-12)

Information technology - Generic cabling -

Introduction to the MICE environmental

classification.

7

42 ISO/IEC/TR 29106-

am1 ed1.0 (2012-12)

Amendment 1 - Information technology -

Generic cabling - Introduction to the MICE

environmental classification.

3

43 ISO/IEC 29191 ed1.0 (2012- Information technology - Security techniques 9

Page 41: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

41

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

12) - Requirements for partially anonymous,

partially unlinkable authentication.

44 ISO/IEC/TR

30102 ed1.0 (2012-12)

Information technology - Distributed

Application Platforms and Services (DAPS) -

General technical principles of Service

Oriented Architecture.

73

TIÊU CHUẨN ASTM

1 ASTM A956 Standard Test Method for Leeb Hardness

Testing of Steel Products.

12

2 ASTM A961/A961M Standard Specification for Common

Requirements for Steel Flanges, Forged

Fittings, Valves, and Parts for Piping

Applications.

9

3 ASTM B241/B241M Standard Specification for Aluminum and

Aluminum-Alloy Seamless Pipe and Seamless

Extruded Tube.

20

4 ASTM B745/B745M Standard Specification for Corrugated

Aluminum Pipe for Sewers and Drains.

10

5 ASTM C173/C173M Standard Test Method for Air Content of

Freshly Mixed Concrete by the Volumetric

Method.

9

6 ASTM C232/C232M Standard Test Methods for Bleeding of

Concrete.

5

7 ASTM C1231/C1231M Standard Practice for Use of Unbonded Caps

in Determination of Compressive Strength of

Hardened Concrete Cylinders.

5

8 ASTM C1460 Standard Specification for Shielded

Transition Couplings for Use With Dissimilar

DWV Pipe and Fittings Above Ground.

4

9 ASTM D473 Standard Test Method for Sediment in Crude :6

Page 42: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

42

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

Oils and Fuel Oils by the Extraction Method.

10 ASTM D685 Standard Practice for Conditioning Paper and

Paper Products for Testing .

3

11 ASTM D2423 Standard Test Method for Surface Wax on

Waxed Paper or Paperboard.

2

12 ASTM D3174 Standard Test Method for Ash in the Analysis

Sample of Coal and Coke from Coal.

6

13 ASTM D3950 Standard Specification for Strapping,

Nonmetallic (and Joining Methods).

8

14 ASTM D4006 Standard Test Method for Water in Crude Oil

by Distillation.

11

15 ASTM D6137 Standard Test Method for Sulfuric Acid

Resistance of Polymer Linings for Flue Gas

Desulfurization Systems.

3

16 ASTM D7566 Standard Specification for Aviation Turbine

Fuel Containing Synthesized Hydrocarbons.

23

17 ASTM D7582 Standard Test Methods for Proximate

Analysis of Coal and Coke by Macro

Thermogravimetric Analysis.

9

18 ASTM D7790 Standard Guide for Preparation of Plastic

Packagings Containing Liquids for United

Nations (UN) Drop Testing.

4

19 ASTM D7820 Standard Test Method for Engine Coolant

Corrosion Protection Under Accelerated

Thermal and Oxidizing Conditions Using a

Rotating Pressure Vessel .

10

20 ASTM E527 Standard Practice for Numbering Metals and

Alloys in the Unified Numbering System

(UNS).

7

21 ASTM E647 Standard Test Method for Measurement of 48

Page 43: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

43

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

Fatigue Crack Growth Rates.

22 ASTM E1491 Standard Test Method for Minimum

Autoignition Temperature of Dust Clouds.

11

23 ASTM E1981 Standard Guide for Assessing Thermal

Stability of Materials by Methods of

Accelerating Rate Calorimetry.

8

24 ASTM E2012 Standard Guide for the Preparation of a

Binary Chemical Compatibility Chart.

7

25 ASTM E2082 Standard Guide for Descriptive Analysis of

Shampoo Performance.

11

26 ASTM F952 Standard Specification for Mixing Machines,

Food, Electric.

6

27 ASTM F1603 Standard Specification for Kettles, Steam-

Jacketed, 32 oz to 20 gal (1 to 75.7 L), Tilting,

Table Mounted, Direct Steam, Gas and

Electric Heated.

6

28 ASTM F1966 Standard Specification for Dough Divider and

Rounding Machines.

5

TIÊU CHUẨN JIS

1 JIS C 5877-2:2012 Test methods of polarizer. 16

2 JIS C 8827:2011 Testing procedure of islanding prevention

measures for utility-interconnected small

polymer electrolyte fuel cell power system

power conditioners.

13

3 JIS K 1570:2010 Replaces: JIS

K 1570:2004

Wood preservatives. 63

4 JIS K 1571:2010 Replaces: JIS

K 1571:2004

Wood preservaties. Performance requirements

and their test methods for determining

effectiveness.

39

5 JIS T 0601-1-2:2012 Replaces: Medical electrical equipment. Part 1-2: 115

Page 44: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

44

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

JIS T 0601-1-2:2002 General requirements for safety.

Electromagnetic compatibility. Requirements

and tests.

6 JIS B 8265:2010 Replaces: JIS

B 8265:2008

Contruction of pressure vessel. General

principles.

307

7 JIS G 0561:2011 Replaces: JIS

G 0561:2006

Method of hardenability test for steel (End

quenching method) .

17

8 JIS G 3314:2011/AMD1 Hot-dip aluminium-coated steel sheets and

strip (Amendment 1).

1

9 JIS D 5011-1992 Replaces: JIS

D 5011:1992

Road vehicles. Electrical/electronic switching

devices. Shapes, dimensions, functional

allocation and arrangement of terminals.

12

10 JIS E 4014:2012 Replaces: JIS

E 4014:2007

Rolling stock. Test methods for insulation

resistance and withstand voltage.

11

11 JIS K 7181:2011 Replaces: JIS

K 7181:1994

Plastics. Determination of compressive

properties.

25

12 JIS Q 8901:2012 Terrestrial photovoltaic (PV) modules.

Requirement for reliability assurance system

(design, production and product warranty).

3

13 JIS C 2305-2:2010 Replaces:

JIS C 2111:2002

Pressboard and presspaper for electrical

purposes. Part 2: Methods of tests.

31

14 JIS C 2305-3-1:2010 Replaces:

JIS C 2305:1999

Pressboard and presspaper for electrical

purposes. Part 3-1: Specification for individual

materials. Pressboard.

13

15 JIS E 6002:1989 General rules for performance of electric

railcars for commuter use.

8

16 JIS G 3132:2011 Replaces: JIS

G 3132:2005

Hot-rolled carbon steel strip for pipes and

tubes.

6

17 JIS G 3468:2011 Replaces: JIS

G 3468:2004

Large diameter welded stainless steel pipes. 24

Page 45: THHÖÖ ÄVVIIEENÄN ATTRRÖÖÔÔØØNN GG HÑÑAÏÏII …

45

TT Số hiệu tiêu chuẩn/

Quy chuẩn kỹ thuật Tên tiêu chuẩn

Trang

18 JIS A 1806:2011 Methods of test for production control of

concrete. Method of test for concentration of

sludge water.

4

19 JIS A 5528:2012 Replaces: JIS

A 5528:2006

Hot rolled steel sheet piles. 8

20 JIS B 1757-1:2012 Evaluation of instruments for the measurement

of individual gears. Part 1: Method by gear

shape artifacts.

20

21 JIS S 0013:2011 Guidelines for older persons and persons with

disabilities. Auditory signals for consumer

products.

9

Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM đã ký hợp đồng cung cấp thông tin trọn gói với

Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM, toàn thể sinh viên, giảng viên và cán bộ

nhân viên trong trường có nhu cầu tra cứu thông tin vui lòng liên hệ:

Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM

Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM

ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957

Website: www.sesti.gov.vn Email: [email protected]

Lưu ý

1/: Cung cấp thông tin miễn phí (chỉ thanh toán tiền photocopy và in) khi đến gửi yêu cầu thông tin,

nhớ mang theo thẻ sinh viên và thẻ giảng viên của trường.

2/ Nếu bạn đọc không thể đến Trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM - hãy gửi

yêu cầu thông tin cho Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM bằng 1 trong 2 cách:

- Thông qua Cổng thông tin Thư viện: http://lib.hui.edu.vn

hoặc:

- Liên hệ: Thủ thư Phòng Nghiệp vụ - Thư viện Trường ĐH Công nghiệp TP. HCM.

ĐT: (08)38940390 (130)

- Email: [email protected]

Thư viện Trường Đại học Công nghiệp Thành ph H Ch Minh.