Post on 27-Nov-2021
www.hayen.com.vn
THIẾT BỊ LẠNH/REFRIGERATED
Master
Master
H y& g in ee ne er G
Master
ĐT: 024 3765 6979 I Fax: 024 3765 6981
ĐT : 024 3773 0961 I Fax : 024 3773 0960
ĐT : 028 3811 8925 I Fax : 028 3811 6376
Email: hayen-factory@hayencorp.vn
CÔNG TY TNHH HÀ YẾN IND/HAYEN IND CO.,LTD
N À MÁY SẢN XUẤT HÀ YẾN/HAYEN FACTORY
Email: bepcongnghiep@hayencorp.vn
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HÀ YẾN SGN/HAYEN SGN CO.,LTD
Email: bepcongnghiepsg@hayenind.com.vn
Địa chỉ: Số 3, Lô CN6 (Đường CN7), Cụm CN Vừa Và Nhỏ Từ Liêm,
Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Intracom, số 82 phố Dịch Vọng Hậu,
Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.
Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Arrow, số 40 Hoàng Việt, Phường 4,
Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Address: No.3, CN6 block (Road CN 7), Tu Liem ind. Zone
Minh Khai Ward, Tu Liem North Dist., Hanoi City, Vietnam.
Address: 6th Floor, Intracom Building, No 82 Dich Vong Hau str.,
Dich Vong Hau Ward, Cau Giay Dist., Hanoi City, Vietnam.
Address: 5th floor, Arrow Building - 40 Hoang Viet str.,
4 Ward,Tan Binh Dist, Ho Chi Minh City, Vietnam.
H
Địa chỉ: Đường N1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ
Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam.
N À MÁY SẢN XUẤT TÂN HÀ PHÁT/TAN HA PHAT FACTORYH
Address: Road N1, Yen My II Industrial Park, Yen My Town
Yen My District, Hung Yen Province, Vietnam.
Email: hayen-factory@hayencorp.vn
TỦ GIỮ LẠNH ĐỒ UỐNGBEVERAGE COOLER
Dòng sản phẩm Products range
MÃ/CODE
Mô tả
Dung tích (L)
Nhiệt độ ( C)
Môi chất làm lạnh
Description
Capacity (L)
Temperature ( C)
Refrigerant
Power
Hệ thống làm lạnh Cooling system
1295x570x1945
708
R134a
Giá đựng Shevles(set) 8
CP-1302 FGD
+2~+8
Điện áp 220V/1ph/50Hz
* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.
Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)
Master
MasterMaster
Làm lạnh trực tiếp có quạt đối lưu / Static cooling with fan assisted
Đèn bên trong Interior light Đèn LED/ LED light
Tủ giữ lạnh đồ uống 2 cánh kính
2 glass doors Beverage Chiller
Tủ 2 cánh kính chống đọng sương.
Two glass door no forst upright beverage cooler.
Tự động rã đông.
Automatic defrost system.
Các giá có thể điều chỉnh cao thấp.
Adjustable shelves.
Cửa kính 2 lớp, lớp ngoài bằng kính cường lực.
Double layer glass, outside tempered.
Cửa có khóa.
Lock and key.
NỘI DUNG/CONTENTS
Tủ giữ lạnh đồng uốngBeverage cooler
Trang-03Tủ lạnh/Refrigerated cabinet
04-05
Bàn lạnhRefrigerated counter
06-07Bàn lạnh cánh kính
Glass door refrigerated counter
08-09Tủ quầy Bar/Bottler cooler
10Toppings
11
3NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp
2 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master
Chi tiết sản phẩm/Product advantages
Tay cầm dọc chiều cao cánh cửa để
vận hành nhanh chóng và dễ dàng.
Cạnh tường được bo tròn để đảm
bảo vệ sinh và lau rửa nhanh.
Full height door handle for quick and
easy operation.
Rounded wall corners for
hygiene and fast cleaning.
Các thanh đỡ giá có thể tháo rời mà
không cần sử dụng dụng cụ.
Grids supports are fully removable
without tools .
CP-1402 FGD-GN
Tủ lạnh 1 cánh
1 full door chiller
600
4
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
Tủ lạnh 4 cánh
4 half door chiller
1200
8
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
Tủ lạnh 2 cánh
2 half door chiller
600
4
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
Tủ lạnh 2 cánh
2 full door chiller
1200
8
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
Tủ lạnh 1 cánh kính Tủ lạnh 2 cánh kính
1 full glass door chiller 2 full glass door chiller
600
4
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
1200
8
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
CP-701 FSD-GN CP-702 HSD-GN CP-1402 FSD-GN CP-1404 HSD-GN CP-701 FGD-GN
Mặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ.
Internal & external high quality stainless steel.
Dùng lớp cách nhiệt Cyclopentane.
Cyclopentane foaming agent
Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell nhập khẩu.
Imported Dixell Blue/Eliwell thermostat.
Sử dụng các loại máy nén Tecumseh (Brazil)/Embraco/Secop.
Tecumseh/Embraco/Secop Compressor.
Quạt đối lưu EBM.
EBM circulation fan
Bộ phận điện tử tự động xả đông tuyết.
Ventilated cooling/Automatice defrost.
Cửa có khóa/Gioăng cửa thay thế dễ dàng.
Door with lock/Removable gasket.
Các dòng sản phẩm Products range
MÃ/CODE
Mô tả
Kích thước (RxSxC mm)
Dung tích (L)
Ngăn tủ
Nhiệt độ ( C)
Môi chất làm lạnh
Điện áp
Hệ thống làm lạnh
Thêm lựa chọn
Description
Size (WxDxH mm)
Capacity (L)
Shevles(set)
Temperature ( C)
Refrigerant
Cooling system
Power
Option
Tủ đông 1 cánh
1 full door Freezer
680x810x2010
600
-18~-22
R404a
Fan Cooling
220V/1ph/50Hz
Bánh xe/Wheels/Castors
Tủ đông 4 cánh
4 half door Freezer
1200
8
-18~-22
R404a
220V/1ph/50Hz
Tủ đông 2 cánh
2 half door Freezer
600
4
-18~-22
R404a
220V/1ph/50Hz
Tủ đông 2 cánh
2 full door Freezer
1340x810x2010
1200
8
-18~-22
R404a
220V/1ph/50Hz
CN-701 FSD-GN CN-702 HSD-GN CN-1402 FSD-GN CN-1404 HSD-GN
TỦ LẠNHREFRIGERATED CABINET
Công tắc hành trình tự ngắt quạt, bật đèn
khi mở cửa tủ giúp chống thất thoát nhiệt
và lấy thực phẩm dễ hơn.
Dàn lạnh được sơn một lớp chống
oxy hóa.
Gioăng từ dạng “Ballon” có thể tháo rời.
TỦ LẠNHREFRIGERATED CABINET
Fan limit switch automatically disconnects.
The lights turn on when opening, which
helps to prevent heat loss and to get food
easier.
The cooling unit coating protects
against oxidation.
Magnetic “Balloon” profiled, fully
removable gasket.
Đèn bên trong Interior light Đèn LED Đèn LEDĐèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED
4
Master
Sử dụng khay GN 2/1.
Use trays GN 2/1.
Chất cách nhiệt không có CFC.
CFC free foaming.
Độ dày lớp cách nhiệt 60mm.
60mm insulation thickness.
680x810x2010 1340x810x2010 680x810x2010 680x810x2010 1340x810x2010 1340x810x2010 680x810x2010 1340x810x2010
Đèn LED
Maste r
Master
Master
Master
MasterMaster
Master
MasterMaster
MasterMaster
Master MasterMaster Master
* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.
Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling
5NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp
4 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master
Các thanh đỡ giá có thể
tháo rời mà không cần sử
dụng dụng cụ.
Grids supports are fully
removable without tools .
Nóc bàn được cách nhiệt hoàn toàn
bằng lớp xốp cách nhiệt.
Countertop is fully insulated with
foam insulation layer.
Cánh cửa được thiết kế chữ V giúp chống
thất thoát nhiệt ra ngoài
Gioăng từ dạng “Ballon” có thể tháo rời
Polymeric door frame to reduce
energy dispersion.
Mặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ.
Internal & external high quality stainless steel.
Dùng lớp cách nhiệt Cyclopentane.
Cyclopentane foaming agent.
Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell nhập khẩu.
Imported Dixell Blue/Eliwell thermostat.
Sử dụng các loại máy nén Tecumseh (Brazil)/Embraco/Secop.
Tecumseh/Embraco/Secop Compressor.
Quạt đối lưu EBM.
EBM circulation fan.
Bộ phận điện tử tự động xả đông tuyết.
Ventilated cooling / Automatice defrost.
Gioăng cửa thay thế dễ dàng.
Removable gasket.
Các dòng sản phẩm Products rangeMÃ/CODE
Mô tả
Dung tích (L)
Ngăn tủ
Nhiệt độ ( C)
Môi chất làm lạnh
Điện áp
Hệ thống làm lạnh
Description
Capacity (L)
Shevles(set)
Temperature ( C )
Refrigerant
Fan Cooling
Power
2 door counter chiller
1360x750x850
282
2
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
Bàn đông 2 cánh
220V/1ph/50Hz
1795x750x850
417
3
R134a
220V/1ph/50Hz
TP7-135-20SD-GN/ TN7-180-30SD-GN
Bàn lạnh 3 cánh Bàn đông 3 cánhBàn lạnh 2 cánh
2 door counter Freezer 3 door counter chiller 3 door counter Freezer
TP7-180-30SD-GN TN7-135-20SD-GN
1360x750x850
282
2
-18~-22
R404a
1795x750x850
417
3
-18~-22
R404a
220V/1ph/50Hz
TP6-135-20SD TN6-135-20SD TN-180-30SD TP6-180-30SD
Bàn lạnh 2 cánh
1360x600x850
228
2
R134a
220V/1ph/50Hz
Bàn đông 2 cánh Bàn lạnh 3 cánh Bàn đông 3cánh
2 door counter chiller 2 door counter Freezer 3 door counter chiller 3 door counter Freezer
1360x600x850
228
2
-18~-22
R404a
220V/1ph/50Hz
1795x600x850
339
3
R134a
220V/1ph/50Hz
1795x600x850
339
3
-18~-22
R404a
220V/1ph/50Hz
Cạnh tường được bo tròn để
đảm bảo vệ sinh và lau rửa
nhanh.
Rounded wall corners for
hygiene and fast cleaning.
Nước xả đông tuyết được thu
vào bình và hóa hơi bởi gas.
The water coming from the
cell is collected in a basin and
then evaporated with hot gas.
Chi tiết sản phẩm/Product advantages
BÀN LẠNHREFRIGERATED COUNTER
BÀN LẠNHREFRIGERATED COUNTER
-2~+8 -2~+8 -2~+8
Master
Master
Master
MasterMaster
Master
* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.
Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)
Master
Master
Master
Master
Thêm lựa chọn 1
Thêm lựa chọn 2
Option 1
Option 2
Bộ ngăn kéo 1/3 cho mỗi cánh
1/3 Drawer kit per door
Bộ ngăn kéo 1/2 cho mỗi cánh
1/2 Draver kit per door
1/3
1/3
1/3
1/2
1/2
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
N/A
Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling
Dàn lạnh được sơn một lớp chống
oxy hóa.
The cooling unit coating protects
against oxidation.
7NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp
6 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master
Chi tiết sản phẩm/Product advantagesMặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ
Internal & external high quality stainless steel
Dùng lớp cách nhiệt Cyclopentane
Cyclopentane foaming agent
Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell nhập khẩu
Imported Dixell Blue/Eliwell thermostat
Sử dụng các loại máy nén Tecumseh (Brazil)/Embraco/Secop/Zel
Tecumseh/Embraco/Secop/Zel Compressor
Quạt đối lưu EBM
EBM circulation fan
Gioăng cửa thay thế dễ dàng
Removable gasket
Các dòng sản phẩm Products range
MÃ/CODE
Mô tả
Dung tích (L)
Ngăn tủ
Nhiệt độ ( C)
Môi chất làm lạnh
Điện áp
Description
Capacity (L)
Shevles (set)
Temperature ( C)
Refrigerant
Power
Hệ thống sưởi cửa kính giúp không bị
đọng sương
Đèn chiếu sáng khoang tủ giúp lấy thực
phẩm dễ dàng hơn
Bàn lạnh 2 cánh kính Bàn lạnh 3 cánh kính
2 GLASS door refrigerated counter 3 GLASS door refrigerated counter
1360x750x850
228
2
-2~+8
R134a
220V/1ph/50Hz
1795x750x850
339
R134a
220V/1ph/50Hz
Bàn lạnh 2 cánh kính
1795x600x850
417
3
R134a
220V/1ph/50Hz
TP6-135-20GD TP6-180-30GD TP7-135-20GD-GN TP7-180-30GD-GN
1360x600x850
282
2
R134a
220V/1ph/50Hz
2 GLASS door refrigerated counter 3 GLASS door refrigerated counter
Bàn lạnh 3 cánh kính
Glass heating prevents condensate
on glass door
-2~+8
Đèn Led bên trong Interior Led light Có
3
Có
-2~+8 -2~+8
Có Có
BÀN LẠNH CÁNH KÍNHGLASS DOOR REFRIGERATED COUNTER
Light inside the cabinet, easy to find and
take out the food
Cạnh tường được bo tròn để đảm
bảo vệ sinh và lau rửa nhanh
Rounded wall corners for
hygiene and fast cleaning
Các thanh đỡ giá có thể tháo rời mà
không cần sử dụng dụng cụ.
Grids supports are fully removable
without tools .
Nóc bàn được cách nhiệt hoàn toàn
bằng lớp xốp cách nhiệt
Countertop is fully insulated with
foam insulation layer
* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.
Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)
Chi tiết sản phẩm/Product advantages
Tự động rã đông
Automatic defrost
Giá trong mỗi khoang có thể điều chỉnh cao thấp, chứa vừa khay GN 1/1
Adjustable GN 1/1 Shelves
Master
Master
Master Master
Master
Master
Master
Hệ thống làm lạnh Cooling system Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling
Dàn lạnh được sơn một lớp chống
oxy hóa.
The cooling unit coating protects
against oxidation
BÀN LẠNH CÁNH KÍNHGLASS DOOR REFRIGERATED COUNTER
9NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp
8 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master
Các dòng sản phẩm Products range
TỦ QUẦY BAR/BOTTLER COOLER
BC-60-10GD BC-90-20GDMÃ/CODE
Mô tả
Dung tích (L)
Nhiệt độ ( C)
Môi chất làm lạnh
Description
Capacity (L)
Temperature ( C)
Refrigerant
Power
BC-135-30GD
Tủ quầy Bar 1 cánh
1 swing door Bottler Cooler 2 swing door Bottler Cooler 3 swing door Bottler Cooler
600x520x900
138
+2~+8
R134a
Hệ thống làm lạnh Cooling Quạt đối lưu/Fan Cooling
950x520x900
208
R134a
1350x520x900
320
R134a
Giá đựng Shevles(set) 2 4 6
Tủ quầy Bar 2 cánh Tủ quầy Bar 3 cánh
+2~+8 +2~+8
Mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ, mặt trong bằng nhôm.
Exterior material: Staninless steel, Interior material emblossed aluminium.
Cửa kính 2 lớp.
Double layers tempered glass.
Quạt gió giúp thổi hơi lạnh đều trong khoang.
Fan assited cooling.
Bảng điều khiển có thể tháo dời
Removable digital thermostat
Đèn LED chiếu sáng bên trong.
Interior LED light.
2 giá trong mỗi khoang tủ có thể điều chỉnh độ cao thấp.
2 shelves inside each cabinet chamber are height adjustable.
Điện áp 220V/1ph/50Hz 220V/1ph/50Hz 220V/1ph/50Hz
* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.
Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)
Master
Master
MasterMaster
Quạt đối lưu/Fan Cooling Quạt đối lưu/Fan Cooling
TOPPINGS
TP- 1200/380 TP- 1600/380
Các dòng sản phẩm Products rangeMÃ/CODE
Mô tả
Môi chất làm lạnh
Điện áp
Nhiệt độ ( C)
Description
Refrigerant
Power
Temperature ( C)
Toppings 1200
Toppings 1200mm length Toppings 1600mm length
1200x395x245/626
+2~+8
R134a/R600a
Hệ thống làm lạnh Cooling system
1600x395x245/626
R134a/R600a
220V/1ph/50Hz
Toppings 1600
Mặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ.
Internior and exterior stainless steel AISI 304 material .
Sử dụng khay GN 1/3 và GN 1/2.
Use GN1/3 pans & GN 1/2.
Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell/Carel.
Digital thermostat brand Dixell, Carel, Eliwell.
Sử dụng các loại máy nén ZEL/Embraco/Secop.
Tecumseh/Embraco/Secop Compressor.
Môi chất làm lạnh R134a/R600a.
Refrigerant R134a/R600a.
Tiêu chuẩn Châu Âu.
European standard refrigerated topping unit.
Chất cách nhiệt không có CFC.
CFC free foaming.
Chân điều chỉnh độ cao.
Adjustable feet.
220V/1ph/50Hz
Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)
Fan cooling
Cách xếp khay Tray set up
+2~+8
Fan cooling
* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.
* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.
1/3 1/3 1/3 1/2 1/3 1/3 1/3 1/3 1/3 1/3 1/3
Master
11NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp
10 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master