X7-Master cool -final - ghep trang

6
www.hayen.com.vn THIẾT BỊ LẠNH/REFRIGERATED Master Master H y & g i n e e n e e r G Master ĐT: 024 3765 6979 I Fax: 024 3765 6981 ĐT : 024 3773 0961 I Fax : 024 3773 0960 ĐT : 028 3811 8925 I Fax : 028 3811 6376 Email: [email protected] CÔNG TY TNHH HÀ YẾN IND/HAYEN IND CO.,LTD N À MÁY SẢN XUẤT HÀ YẾN/HAYEN FACTORY Email: [email protected] CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HÀ YẾN SGN/HAYEN SGN CO.,LTD Email: [email protected] Địa chỉ: Số 3, Lô CN6 (Đường CN7), Cụm CN Vừa Và Nhỏ Từ Liêm, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Intracom, số 82 phố Dịch Vọng Hậu, Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam. Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Arrow, số 40 Hoàng Việt, Phường 4, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam. Address: No.3, CN6 block (Road CN 7), Tu Liem ind. Zone Minh Khai Ward, Tu Liem North Dist., Hanoi City, Vietnam. Address: 6th Floor, Intracom Building, No 82 Dich Vong Hau str., Dich Vong Hau Ward, Cau Giay Dist., Hanoi City, Vietnam. Address: 5th floor, Arrow Building - 40 Hoang Viet str., 4 Ward,Tan Binh Dist, Ho Chi Minh City, Vietnam. H Địa chỉ: Đường N1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam. N À MÁY SẢN XUẤT TÂN HÀ PHÁT/TAN HA PHAT FACTORY H Address: Road N1, Yen My II Industrial Park, Yen My Town Yen My District, Hung Yen Province, Vietnam. Email: [email protected]

Transcript of X7-Master cool -final - ghep trang

Page 1: X7-Master cool -final - ghep trang

www.hayen.com.vn

THIẾT BỊ LẠNH/REFRIGERATED

Master

Master

H y& g in ee ne er G

Master

ĐT: 024 3765 6979 I Fax: 024 3765 6981

ĐT : 024 3773 0961 I Fax : 024 3773 0960

ĐT : 028 3811 8925 I Fax : 028 3811 6376

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH HÀ YẾN IND/HAYEN IND CO.,LTD

N À MÁY SẢN XUẤT HÀ YẾN/HAYEN FACTORY

Email: [email protected]

CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP HÀ YẾN SGN/HAYEN SGN CO.,LTD

Email: [email protected]

Địa chỉ: Số 3, Lô CN6 (Đường CN7), Cụm CN Vừa Và Nhỏ Từ Liêm,

Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội, Việt Nam.

Địa chỉ: Tầng 6, Tòa nhà Intracom, số 82 phố Dịch Vọng Hậu,

Phường Dịch Vọng Hậu, Quận Cầu Giấy, Hà Nội, Việt Nam.

Địa chỉ: Lầu 5, Tòa nhà Arrow, số 40 Hoàng Việt, Phường 4,

Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.

Address: No.3, CN6 block (Road CN 7), Tu Liem ind. Zone

Minh Khai Ward, Tu Liem North Dist., Hanoi City, Vietnam.

Address: 6th Floor, Intracom Building, No 82 Dich Vong Hau str.,

Dich Vong Hau Ward, Cau Giay Dist., Hanoi City, Vietnam.

Address: 5th floor, Arrow Building - 40 Hoang Viet str.,

4 Ward,Tan Binh Dist, Ho Chi Minh City, Vietnam.

H

Địa chỉ: Đường N1, Khu công nghiệp Yên Mỹ II, Thị trấn Yên Mỹ

Huyện Yên Mỹ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam.

N À MÁY SẢN XUẤT TÂN HÀ PHÁT/TAN HA PHAT FACTORYH

Address: Road N1, Yen My II Industrial Park, Yen My Town

Yen My District, Hung Yen Province, Vietnam.

Email: [email protected]

Page 2: X7-Master cool -final - ghep trang

TỦ GIỮ LẠNH ĐỒ UỐNGBEVERAGE COOLER

Dòng sản phẩm Products range

MÃ/CODE

Mô tả

Dung tích (L)

Nhiệt độ ( C)

Môi chất làm lạnh

Description

Capacity (L)

Temperature ( C)

Refrigerant

Power

Hệ thống làm lạnh Cooling system

1295x570x1945

708

R134a

Giá đựng Shevles(set) 8

CP-1302 FGD

+2~+8

Điện áp 220V/1ph/50Hz

* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.

* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.

Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)

Master

MasterMaster

Làm lạnh trực tiếp có quạt đối lưu / Static cooling with fan assisted

Đèn bên trong Interior light Đèn LED/ LED light

Tủ giữ lạnh đồ uống 2 cánh kính

2 glass doors Beverage Chiller

Tủ 2 cánh kính chống đọng sương.

Two glass door no forst upright beverage cooler.

Tự động rã đông.

Automatic defrost system.

Các giá có thể điều chỉnh cao thấp.

Adjustable shelves.

Cửa kính 2 lớp, lớp ngoài bằng kính cường lực.

Double layer glass, outside tempered.

Cửa có khóa.

Lock and key.

NỘI DUNG/CONTENTS

Tủ giữ lạnh đồng uốngBeverage cooler

Trang-03Tủ lạnh/Refrigerated cabinet

04-05

Bàn lạnhRefrigerated counter

06-07Bàn lạnh cánh kính

Glass door refrigerated counter

08-09Tủ quầy Bar/Bottler cooler

10Toppings

11

3NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp

2 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master

Page 3: X7-Master cool -final - ghep trang

Chi tiết sản phẩm/Product advantages

Tay cầm dọc chiều cao cánh cửa để

vận hành nhanh chóng và dễ dàng.

Cạnh tường được bo tròn để đảm

bảo vệ sinh và lau rửa nhanh.

Full height door handle for quick and

easy operation.

Rounded wall corners for

hygiene and fast cleaning.

Các thanh đỡ giá có thể tháo rời mà

không cần sử dụng dụng cụ.

Grids supports are fully removable

without tools .

CP-1402 FGD-GN

Tủ lạnh 1 cánh

1 full door chiller

600

4

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

Tủ lạnh 4 cánh

4 half door chiller

1200

8

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

Tủ lạnh 2 cánh

2 half door chiller

600

4

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

Tủ lạnh 2 cánh

2 full door chiller

1200

8

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

Tủ lạnh 1 cánh kính Tủ lạnh 2 cánh kính

1 full glass door chiller 2 full glass door chiller

600

4

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

1200

8

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

CP-701 FSD-GN CP-702 HSD-GN CP-1402 FSD-GN CP-1404 HSD-GN CP-701 FGD-GN

Mặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ.

Internal & external high quality stainless steel.

Dùng lớp cách nhiệt Cyclopentane.

Cyclopentane foaming agent

Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell nhập khẩu.

Imported Dixell Blue/Eliwell thermostat.

Sử dụng các loại máy nén Tecumseh (Brazil)/Embraco/Secop.

Tecumseh/Embraco/Secop Compressor.

Quạt đối lưu EBM.

EBM circulation fan

Bộ phận điện tử tự động xả đông tuyết.

Ventilated cooling/Automatice defrost.

Cửa có khóa/Gioăng cửa thay thế dễ dàng.

Door with lock/Removable gasket.

Các dòng sản phẩm Products range

MÃ/CODE

Mô tả

Kích thước (RxSxC mm)

Dung tích (L)

Ngăn tủ

Nhiệt độ ( C)

Môi chất làm lạnh

Điện áp

Hệ thống làm lạnh

Thêm lựa chọn

Description

Size (WxDxH mm)

Capacity (L)

Shevles(set)

Temperature ( C)

Refrigerant

Cooling system

Power

Option

Tủ đông 1 cánh

1 full door Freezer

680x810x2010

600

-18~-22

R404a

Fan Cooling

220V/1ph/50Hz

Bánh xe/Wheels/Castors

Tủ đông 4 cánh

4 half door Freezer

1200

8

-18~-22

R404a

220V/1ph/50Hz

Tủ đông 2 cánh

2 half door Freezer

600

4

-18~-22

R404a

220V/1ph/50Hz

Tủ đông 2 cánh

2 full door Freezer

1340x810x2010

1200

8

-18~-22

R404a

220V/1ph/50Hz

CN-701 FSD-GN CN-702 HSD-GN CN-1402 FSD-GN CN-1404 HSD-GN

TỦ LẠNHREFRIGERATED CABINET

Công tắc hành trình tự ngắt quạt, bật đèn

khi mở cửa tủ giúp chống thất thoát nhiệt

và lấy thực phẩm dễ hơn.

Dàn lạnh được sơn một lớp chống

oxy hóa.

Gioăng từ dạng “Ballon” có thể tháo rời.

TỦ LẠNHREFRIGERATED CABINET

Fan limit switch automatically disconnects.

The lights turn on when opening, which

helps to prevent heat loss and to get food

easier.

The cooling unit coating protects

against oxidation.

Magnetic “Balloon” profiled, fully

removable gasket.

Đèn bên trong Interior light Đèn LED Đèn LEDĐèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED Đèn LED

4

Master

Sử dụng khay GN 2/1.

Use trays GN 2/1.

Chất cách nhiệt không có CFC.

CFC free foaming.

Độ dày lớp cách nhiệt 60mm.

60mm insulation thickness.

680x810x2010 1340x810x2010 680x810x2010 680x810x2010 1340x810x2010 1340x810x2010 680x810x2010 1340x810x2010

Đèn LED

Maste r

Master

Master

Master

MasterMaster

Master

MasterMaster

MasterMaster

Master MasterMaster Master

* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.

* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.

Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling

5NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp

4 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master

Page 4: X7-Master cool -final - ghep trang

Các thanh đỡ giá có thể

tháo rời mà không cần sử

dụng dụng cụ.

Grids supports are fully

removable without tools .

Nóc bàn được cách nhiệt hoàn toàn

bằng lớp xốp cách nhiệt.

Countertop is fully insulated with

foam insulation layer.

Cánh cửa được thiết kế chữ V giúp chống

thất thoát nhiệt ra ngoài

Gioăng từ dạng “Ballon” có thể tháo rời

Polymeric door frame to reduce

energy dispersion.

Mặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ.

Internal & external high quality stainless steel.

Dùng lớp cách nhiệt Cyclopentane.

Cyclopentane foaming agent.

Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell nhập khẩu.

Imported Dixell Blue/Eliwell thermostat.

Sử dụng các loại máy nén Tecumseh (Brazil)/Embraco/Secop.

Tecumseh/Embraco/Secop Compressor.

Quạt đối lưu EBM.

EBM circulation fan.

Bộ phận điện tử tự động xả đông tuyết.

Ventilated cooling / Automatice defrost.

Gioăng cửa thay thế dễ dàng.

Removable gasket.

Các dòng sản phẩm Products rangeMÃ/CODE

Mô tả

Dung tích (L)

Ngăn tủ

Nhiệt độ ( C)

Môi chất làm lạnh

Điện áp

Hệ thống làm lạnh

Description

Capacity (L)

Shevles(set)

Temperature ( C )

Refrigerant

Fan Cooling

Power

2 door counter chiller

1360x750x850

282

2

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

Bàn đông 2 cánh

220V/1ph/50Hz

1795x750x850

417

3

R134a

220V/1ph/50Hz

TP7-135-20SD-GN/ TN7-180-30SD-GN

Bàn lạnh 3 cánh Bàn đông 3 cánhBàn lạnh 2 cánh

2 door counter Freezer 3 door counter chiller 3 door counter Freezer

TP7-180-30SD-GN TN7-135-20SD-GN

1360x750x850

282

2

-18~-22

R404a

1795x750x850

417

3

-18~-22

R404a

220V/1ph/50Hz

TP6-135-20SD TN6-135-20SD TN-180-30SD TP6-180-30SD

Bàn lạnh 2 cánh

1360x600x850

228

2

R134a

220V/1ph/50Hz

Bàn đông 2 cánh Bàn lạnh 3 cánh Bàn đông 3cánh

2 door counter chiller 2 door counter Freezer 3 door counter chiller 3 door counter Freezer

1360x600x850

228

2

-18~-22

R404a

220V/1ph/50Hz

1795x600x850

339

3

R134a

220V/1ph/50Hz

1795x600x850

339

3

-18~-22

R404a

220V/1ph/50Hz

Cạnh tường được bo tròn để

đảm bảo vệ sinh và lau rửa

nhanh.

Rounded wall corners for

hygiene and fast cleaning.

Nước xả đông tuyết được thu

vào bình và hóa hơi bởi gas.

The water coming from the

cell is collected in a basin and

then evaporated with hot gas.

Chi tiết sản phẩm/Product advantages

BÀN LẠNHREFRIGERATED COUNTER

BÀN LẠNHREFRIGERATED COUNTER

-2~+8 -2~+8 -2~+8

Master

Master

Master

MasterMaster

Master

* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.

* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.

Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)

Master

Master

Master

Master

Thêm lựa chọn 1

Thêm lựa chọn 2

Option 1

Option 2

Bộ ngăn kéo 1/3 cho mỗi cánh

1/3 Drawer kit per door

Bộ ngăn kéo 1/2 cho mỗi cánh

1/2 Draver kit per door

1/3

1/3

1/3

1/2

1/2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling

Dàn lạnh được sơn một lớp chống

oxy hóa.

The cooling unit coating protects

against oxidation.

7NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp

6 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master

Page 5: X7-Master cool -final - ghep trang

Chi tiết sản phẩm/Product advantagesMặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ

Internal & external high quality stainless steel

Dùng lớp cách nhiệt Cyclopentane

Cyclopentane foaming agent

Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell nhập khẩu

Imported Dixell Blue/Eliwell thermostat

Sử dụng các loại máy nén Tecumseh (Brazil)/Embraco/Secop/Zel

Tecumseh/Embraco/Secop/Zel Compressor

Quạt đối lưu EBM

EBM circulation fan

Gioăng cửa thay thế dễ dàng

Removable gasket

Các dòng sản phẩm Products range

MÃ/CODE

Mô tả

Dung tích (L)

Ngăn tủ

Nhiệt độ ( C)

Môi chất làm lạnh

Điện áp

Description

Capacity (L)

Shevles (set)

Temperature ( C)

Refrigerant

Power

Hệ thống sưởi cửa kính giúp không bị

đọng sương

Đèn chiếu sáng khoang tủ giúp lấy thực

phẩm dễ dàng hơn

Bàn lạnh 2 cánh kính Bàn lạnh 3 cánh kính

2 GLASS door refrigerated counter 3 GLASS door refrigerated counter

1360x750x850

228

2

-2~+8

R134a

220V/1ph/50Hz

1795x750x850

339

R134a

220V/1ph/50Hz

Bàn lạnh 2 cánh kính

1795x600x850

417

3

R134a

220V/1ph/50Hz

TP6-135-20GD TP6-180-30GD TP7-135-20GD-GN TP7-180-30GD-GN

1360x600x850

282

2

R134a

220V/1ph/50Hz

2 GLASS door refrigerated counter 3 GLASS door refrigerated counter

Bàn lạnh 3 cánh kính

Glass heating prevents condensate

on glass door

-2~+8

Đèn Led bên trong Interior Led light Có

3

-2~+8 -2~+8

Có Có

BÀN LẠNH CÁNH KÍNHGLASS DOOR REFRIGERATED COUNTER

Light inside the cabinet, easy to find and

take out the food

Cạnh tường được bo tròn để đảm

bảo vệ sinh và lau rửa nhanh

Rounded wall corners for

hygiene and fast cleaning

Các thanh đỡ giá có thể tháo rời mà

không cần sử dụng dụng cụ.

Grids supports are fully removable

without tools .

Nóc bàn được cách nhiệt hoàn toàn

bằng lớp xốp cách nhiệt

Countertop is fully insulated with

foam insulation layer

* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.

* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.

Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)

Chi tiết sản phẩm/Product advantages

Tự động rã đông

Automatic defrost

Giá trong mỗi khoang có thể điều chỉnh cao thấp, chứa vừa khay GN 1/1

Adjustable GN 1/1 Shelves

Master

Master

Master Master

Master

Master

Master

Hệ thống làm lạnh Cooling system Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling Fan Cooling

Dàn lạnh được sơn một lớp chống

oxy hóa.

The cooling unit coating protects

against oxidation

BÀN LẠNH CÁNH KÍNHGLASS DOOR REFRIGERATED COUNTER

9NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp

8 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master

Page 6: X7-Master cool -final - ghep trang

Các dòng sản phẩm Products range

TỦ QUẦY BAR/BOTTLER COOLER

BC-60-10GD BC-90-20GDMÃ/CODE

Mô tả

Dung tích (L)

Nhiệt độ ( C)

Môi chất làm lạnh

Description

Capacity (L)

Temperature ( C)

Refrigerant

Power

BC-135-30GD

Tủ quầy Bar 1 cánh

1 swing door Bottler Cooler 2 swing door Bottler Cooler 3 swing door Bottler Cooler

600x520x900

138

+2~+8

R134a

Hệ thống làm lạnh Cooling Quạt đối lưu/Fan Cooling

950x520x900

208

R134a

1350x520x900

320

R134a

Giá đựng Shevles(set) 2 4 6

Tủ quầy Bar 2 cánh Tủ quầy Bar 3 cánh

+2~+8 +2~+8

Mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ, mặt trong bằng nhôm.

Exterior material: Staninless steel, Interior material emblossed aluminium.

Cửa kính 2 lớp.

Double layers tempered glass.

Quạt gió giúp thổi hơi lạnh đều trong khoang.

Fan assited cooling.

Bảng điều khiển có thể tháo dời

Removable digital thermostat

Đèn LED chiếu sáng bên trong.

Interior LED light.

2 giá trong mỗi khoang tủ có thể điều chỉnh độ cao thấp.

2 shelves inside each cabinet chamber are height adjustable.

Điện áp 220V/1ph/50Hz 220V/1ph/50Hz 220V/1ph/50Hz

* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.

* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.

Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)

Master

Master

MasterMaster

Quạt đối lưu/Fan Cooling Quạt đối lưu/Fan Cooling

TOPPINGS

TP- 1200/380 TP- 1600/380

Các dòng sản phẩm Products rangeMÃ/CODE

Mô tả

Môi chất làm lạnh

Điện áp

Nhiệt độ ( C)

Description

Refrigerant

Power

Temperature ( C)

Toppings 1200

Toppings 1200mm length Toppings 1600mm length

1200x395x245/626

+2~+8

R134a/R600a

Hệ thống làm lạnh Cooling system

1600x395x245/626

R134a/R600a

220V/1ph/50Hz

Toppings 1600

Mặt trong, mặt ngoài cấu tạo hoàn toàn bằng thép không gỉ.

Internior and exterior stainless steel AISI 304 material .

Sử dụng khay GN 1/3 và GN 1/2.

Use GN1/3 pans & GN 1/2.

Bảng điều khiển Dixell Blue/Eliwell/Carel.

Digital thermostat brand Dixell, Carel, Eliwell.

Sử dụng các loại máy nén ZEL/Embraco/Secop.

Tecumseh/Embraco/Secop Compressor.

Môi chất làm lạnh R134a/R600a.

Refrigerant R134a/R600a.

Tiêu chuẩn Châu Âu.

European standard refrigerated topping unit.

Chất cách nhiệt không có CFC.

CFC free foaming.

Chân điều chỉnh độ cao.

Adjustable feet.

220V/1ph/50Hz

Kích thước (RxSxC mm) Size (WxDxH mm)

Fan cooling

Cách xếp khay Tray set up

+2~+8

Fan cooling

* Các thông số sản phẩm có thể thay đổi bởi nhà sản xuất mà không cần báo trước.

* The technical data can be modified by the manufacturer without prior notice.

1/3 1/3 1/3 1/2 1/3 1/3 1/3 1/3 1/3 1/3 1/3

Master

11NGỌN LỬA TIÊN PHONG/THE LEADING FLAMENhà sản xuất và nhà thầu thiết bị bếp và giặt là công nghiệp

10 The manufacturer and contractor in commercial kitchen and laundry equipment Master