7+ä1*6T.|7+807 !#$%&%$'(%)*! - isuzu-vietnam.com

4
ASEAN N-CAP 5-STAR TIÊU CHUN AN TOÀN ĐÔNG NAM Á 5 SAO THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS TYPE Z 1.9 AT 4x4 CAM KHÍ PHÁCH XANH THI THƯỢNG BC TINH TTRNG NGC TRAI PRESTIGE 1.9 AT/ MT 4x2 CAM KHÍ PHÁCH XANH THI THƯỢNG BC TINH TTRNG LCH LÃM PHIÊN BN / MODEL TYPE Z 1.9 AT 4x4 PRESTIGE 1.9 AT 4x2 PRESTIGE 1.9 MT 4x2 KÍCH THƯỚC / DIMENSIONS T ng th(DxRxC) / Overall (LxWxH) mm 5.265 x 1.870 x 1.790 5.265 x 1.870 x 1.785 Lt lòng thùng (DxRxC) / Inside cargo (LxWxH) mm 1.495 x 1.530 x 490 Chiu dài cơ s/ Wheelbase mm 3.125 Vt bánh xe trước - sau / Front - Rear tread mm 1.570/1.570 Khong sáng gm / Ground clearance mm 240 235 235 Bán kính vòng quay ti thiu / Min. turning radius mm 6.100 TRNG LƯỢNG / WEIGHT Trng lượng bn thân / Kerb weight kg 1.945 1.840 1.820 Trng lượng toàn b/ Gross vehicle weight kg 2.680 2.590 2.590 Ti trng / Payload kg 410 425 445 Dung tích thùng nhiên liu / Fuel tank capacity liters 76 Schngi / Seat capacity Người / Person 05 ĐỘNG CƠ / ENGINE Model RZ4E-TC Loi / Type 4 xy lanh thng hàng, Động cơ du 1,9L, Làm mát khí np, Turbo biến thiên, Phun du đin tcommon rail / In-line 4 cylinders, Diesel 1.9L, Intercooler, VGS Turbo, Common rail Dung tích xy-lanh / Displacement cc 1.898 Công sut cc đại / Max. power PS(kW)/rpm 150 (110)/3.600 Mô men xon cc đại / Max. torque Nm/rpm 350/1.800-2.600 Công thc bánh xe / Drive conguration 4x4 4x2 (Cu sau / Rear) Máy phát đin / Generator 12V-90A Tiêu chun khí thi / Emission standard EURO 4 HP S/ TRANSMISSION Loi / Type Stđộng 6 cp / 6-speed AT Stđộng 6 cp / 6-speed AT Ssàn 6 cp / 6-speed MT Hthng gài cu / Free wheel hubs Gài cu đin t/ Shift-On-The-Fly - - Khóa vi sai cu sau / Rear dierential lock - - KHUNG GM / CHASSIS Hthng treo / Suspension Trước / Front Hthng treo độc lp dùng đòn kép, lò xo xon / Independent, double wishbone with coil spring Sau / Rear Nhíp / Leaf springs - soft Hthng phanh / Brake system Trước / Front Đĩa / Ventilated disc Sau/ Rear Tang trng / Drum Trlc lái / Power assisted steering type Thy lc / Hydraulic Lp / Tire 265/60R18 255/65R17 255/65R17 Mâm / Wheel Hp kim nhôm - Màu đen m/ Alloy wheel - Matt dark gray Hp kim nhôm - Màu bc / Alloy wheel - Silver NGOI THT / EXTERIOR Hthng đèn LED chiếu sáng trước / LED Headlamp Điu chnh độ cao chiếu sáng tđộng / Automatic leveling - - Đèn LED chy ban ngày / LED Daytime Running Light Đèn sương mù / Fog lamp LED Halogen Halogen Hthng gt mưa tđộng / Auto windshield wiper with Rain & Light Sensor - - Tđộng bt/tt đèn chiếu sáng trước / Auto ON/OFF headlamp - - Gương chiếu hu / Rear view mirror Gp đin / Power folding - - Chnh đin / Power adjustment Bc lên xung hông xe / Side step Cn sau tích hp hai bc lên xung / Rear bumper integrated two steps Lót sàn thùng xe / Bed liner NI THT / INTERIOR Vô lăng bc da / Leather wrapped steering wheel - - Vô lăng tích hp phím điu khin / Streering wheel with audio switches Ghế bc da / Leather wrapped seat - - Ghế lái chnh đin 08 hướng / 8-ways power driver seat - - Màn hình hin thđa thông tin 4.2 inch / 4.2 inch Multi Information Display Hàng ghế thhai / Second seat row Gp 60:40 / 60:40 fold-down Bta tay / Central arm rest TIN ÍCH / CONVENIENCE Hthng gii trí / Entertainment system Sloa / Number of speakers 08 04 04 Kết ni / Connections USB/ Bluetooth/ Apple Car Play/ Android Auto USB/ Bluetooth USB/ Bluetooth Ca sđiu chnh đin / Power window Tđộng nâng & hvi chc năng chng kt bên phía người lái / Auto up & down with jam protection for driver side Khi động txa / Remote engine start - - Chìa khóa thông minh và khi động nút bm / Smart key and push start - - Mca thông minh / Smart entry - - Đèn chdn đường / Follow me home headlamp Hthng điu hòa 02 vùng độc lp / Auto dual zone air conditioner - - Ca gió cho hàng ghế sau / Air conditioner rear ventilation - - Cng sc nhanh USB 5V-2.1A / Fast charging USB 5V-2.1A cm đin 12V-120W / Power outlet 12V-120W AN TOÀN / SAFETY Túi khí / Airbag 07 02 02 Hthng chng bó cng phanh / ABS (Anti-lock Brake System) Hthng phân blc phanh đin t/ EBD (Electronic Brakeforce Distribution) Hthng htrphanh khn cp / BA (Brake Assist) Hthng cân bng đin t/ ESC (Electronic Stability Control) Hthng kim soát lc kéo / TCS (Traction Control System) Hthng htrkhi hành ngang dc / HSA (Hill Start Assist) Hthng htrxung dc / HDC (Hill Descent Control) Hthng phanh thông minh / BOS (Brake Override System) Hthng cnh báo đim mù / Blind spot monitor - - Cnh báo phương tin ct ngang / Rear cross trac alert - - Hthng htrđỗ xe / Parking aid system (front & rear) - - Camera lùi / Reverse camera - - Ra-đa sau / Rear radar - - Khóa ca trung tâm / Central door lock Khóa ca tđộng theo tc độ / Auto door lock with speed sensing Khóa ca tđộng mkhi túi khí bung / Automatic release lock doors when airbag activate Khóa ca bo vtrem (ca sau) / Child-proof door lock (rear doors) Màn hình cm ng 9.0 inch / 9.0 inch touch screen Màn hình cm ng 7.0 inch / 7.0 inch touch screen Màn hình gii trí trung tâm / Display monitor CÔNG TY TNHH Ô TÔ ISUZU VIT NAM 695 Quang Trung, Phường 8, Qun Gò Vp, TP. HChí Minh (84-28) 3 895 9203 www.isuzu-vietnam.com muXDMAXbyIVC IsuzuVnCo *Lưu ý: 1. Thông skthut & màu sc có ththay đổi mà không cn báo trước 2.Do cht lượng in nên màu ca mu in này có thkhác so vi mu xe thc / Notice: 1. Specication and color are subject to change without notice 2. Colour may dier from actual products due to printing quality.

Transcript of 7+ä1*6T.|7+807 !#$%&%$'(%)*! - isuzu-vietnam.com

Page 1: 7+ä1*6T.|7+807 !#$%&%$'(%)*! - isuzu-vietnam.com

ASEAN N-CAP 5-STARTIÊU CHUẨN AN TOÀN ĐÔNG NAM Á 5 SAO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT SPECIFICATIONS

TYPE Z 1.9 AT 4x4

CAM KHÍ PHÁCH XANH THỜI THƯỢNG BẠC TINH TẾ TRẮNG NGỌC TRAI

PRESTIGE 1.9 AT/ MT 4x2

CAM KHÍ PHÁCH XANH THỜI THƯỢNG BẠC TINH TẾ TRẮNG LỊCH LÃM

PHIÊN BẢN / MODEL TYPE Z 1.9 AT 4x4 PRESTIGE 1.9 AT 4x2 PRESTIGE 1.9 MT 4x2KÍCH THƯỚC / DIMENSIONSTổng thể (DxRxC) / Overall (LxWxH) mm 5.265 x 1.870 x 1.790 5.265 x 1.870 x 1.785 Lọt lòng thùng (DxRxC) / Inside cargo (LxWxH) mm 1.495 x 1.530 x 490 Chiều dài cơ sở / Wheelbase mm 3.125 Vệt bánh xe trước - sau / Front - Rear tread mm 1.570/1.570 Khoảng sáng gầm / Ground clearance mm 240 235 235Bán kính vòng quay tối thiểu / Min. turning radius mm 6.100 TRỌNG LƯỢNG / WEIGHT Trọng lượng bản thân / Kerb weight kg 1.945 1.840 1.820Trọng lượng toàn bộ / Gross vehicle weight kg 2.680 2.590 2.590Tải trọng / Payload kg 410 425 445Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity liters 76 Số chỗ ngồi / Seat capacity Người / Person 05 ĐỘNG CƠ / ENGINE Model RZ4E-TC Loại / Type 4 xy lanh thẳng hàng, Động cơ dầu 1,9L, Làm mát khí nạp, Turbo biến thiên, Phun dầu điện tử common rail / In-line 4 cylinders, Diesel 1.9L, Intercooler, VGS Turbo, Common rail Dung tích xy-lanh / Displacement cc 1.898 Công suất cực đại / Max. power PS(kW)/rpm 150 (110)/3.600 Mô men xoắn cực đại / Max. torque Nm/rpm 350/1.800-2.600 Công thức bánh xe / Drive configuration 4x4 4x2 (Cầu sau / Rear) Máy phát điện / Generator 12V-90A Tiêu chuẩn khí thải / Emission standard EURO 4 HỘP SỐ / TRANSMISSION Loại / Type Số tự động 6 cấp / 6-speed AT Số tự động 6 cấp / 6-speed AT Số sàn 6 cấp / 6-speed MTHệ thống gài cầu / Free wheel hubs Gài cầu điện tử / Shift-On-The-Fly - -Khóa vi sai cầu sau / Rear differential lock • - -KHUNG GẦM / CHASSIS Hệ thống treo / Suspension Trước / Front Hệ thống treo độc lập dùng đòn kép, lò xo xoắn / Independent, double wishbone with coil spring Sau / Rear Nhíp / Leaf springs - soft Hệ thống phanh / Brake system Trước / Front Đĩa / Ventilated disc Sau/ Rear Tang trống / Drum Trợ lực lái / Power assisted steering type Thủy lực / Hydraulic Lốp / Tire 265/60R18 255/65R17 255/65R17Mâm / Wheel Hợp kim nhôm - Màu đen mờ / Alloy wheel - Matt dark gray Hợp kim nhôm - Màu bạc / Alloy wheel - Silver NGOẠI THẤT / EXTERIOR Hệ thống đèn LED chiếu sáng trước / LED Headlamp • • •Điều chỉnh độ cao chiếu sáng tự động / Automatic leveling • - -Đèn LED chạy ban ngày / LED Daytime Running Light • • •Đèn sương mù / Fog lamp LED Halogen HalogenHệ thống gạt mưa tự động / Auto windshield wiper with Rain & Light Sensor • - -Tự động bật/tắt đèn chiếu sáng trước / Auto ON/OFF headlamp • - -Gương chiếu hậu / Rear view mirror Gập điện / Power folding • - - Chỉnh điện / Power adjustment • • •Bậc lên xuống hông xe / Side step • • •Cản sau tích hợp hai bậc lên xuống / Rear bumper integrated two steps • • •Lót sàn thùng xe / Bed liner • • •NỘI THẤT / INTERIOR Vô lăng bọc da / Leather wrapped steering wheel • - -Vô lăng tích hợp phím điều khiển / Streering wheel with audio switches • • •Ghế bọc da / Leather wrapped seat • - -Ghế lái chỉnh điện 08 hướng / 8-ways power driver seat • - -Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2 inch / 4.2 inch Multi Information Display • • •Hàng ghế thứ hai / Second seat row Gập 60:40 / 60:40 fold-down • • • Bệ tựa tay / Central arm rest • • •TIỆN ÍCH / CONVENIENCE

Hệ thống giải trí / Entertainment system

Số loa / Number of speakers 08 04 04 Kết nối / Connections USB/ Bluetooth/ Apple Car Play/ Android Auto USB/ Bluetooth USB/ Bluetooth Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window Tự động nâng & hạ với chức năng chống kẹt bên phía người lái / Auto up & down with jam protection for driver side Khởi động từ xa / Remote engine start • - -Chìa khóa thông minh và khởi động nút bấm / Smart key and push start • - -Mở cửa thông minh / Smart entry • - -Đèn chờ dẫn đường / Follow me home headlamp • • •Hệ thống điều hòa 02 vùng độc lập / Auto dual zone air conditioner • - -Cửa gió cho hàng ghế sau / Air conditioner rear ventilation • - -Cổng sạc nhanh USB 5V-2.1A / Fast charging USB 5V-2.1A • • •Ổ cắm điện 12V-120W / Power outlet 12V-120W • • •AN TOÀN / SAFETY Túi khí / Airbag 07 02 02 Hệ thống chống bó cứng phanh / ABS (Anti-lock Brake System) • • •Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử / EBD (Electronic Brakeforce Distribution) • • •Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp / BA (Brake Assist) • • •Hệ thống cân bằng điện tử / ESC (Electronic Stability Control) • • •Hệ thống kiểm soát lực kéo / TCS (Traction Control System) • • •Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / HSA (Hill Start Assist) • • •Hệ thống hỗ trợ xuống dốc / HDC (Hill Descent Control) • • •Hệ thống phanh thông minh / BOS (Brake Override System) • • •Hệ thống cảnh báo điểm mù / Blind spot monitor • - -Cảnh báo phương tiện cắt ngang / Rear cross traffic alert • - -Hệ thống hỗ trợ đỗ xe / Parking aid system (front & rear) • - -Camera lùi / Reverse camera • - -Ra-đa sau / Rear radar • - -Khóa cửa trung tâm / Central door lock • • •Khóa cửa tự động theo tốc độ / Auto door lock with speed sensing • • •Khóa cửa tự động mở khi túi khí bung / Automatic release lock doors when airbag activate • • • Khóa cửa bảo vệ trẻ em (cửa sau) / Child-proof door lock (rear doors) • • •

Màn hình cảm ứng 9.0 inch /9.0 inch touch screen

Màn hình cảm ứng 7.0 inch /7.0 inch touch screen

Màn hình giải trí trung tâm /Display monitor

CÔNG TY TNHH Ô TÔ ISUZU VIỆT NAM695 Quang Trung, Phường 8, Quận Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh (84-28) 3 895 9203

www.isuzu-vietnam.com muXDMAXbyIVC IsuzuVnCo

*Lưu ý: 1. Thông số kỹ thuật & màu sắc có thể thay đổi mà không cần báo trước 2.Do chất lượng in nên màu của mẫu in này có thể khác so với mẫu xe thực / Notice: 1. Specification and color are subject to change without notice 2. Colour may differ from actual products due to printing quality.

Page 2: 7+ä1*6T.|7+807 !#$%&%$'(%)*! - isuzu-vietnam.com

TỪ CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN

Mặt ga-lăng thiết kế mới mạnh mẽ & cá tính.

Cụm đèn xi nhan cùng đèn sương mù LED kết hợp với cánh lướt gió tăng sự uy mãnh cho phần đầu xe.

Gương chiếu hậu tích hợp dải đèn xi-nhan LED hiện đại và tinh tế.

Mâm xe hộp kim nhôm 18-inch với thiết kế khỏe khoắn và thể thao.

Đèn chiếu sáng trước BI-LED thay đổi độ cao tự động tăng tầm quan sát cho người lái.

Đèn hậu với 02 dải LED nổi bật và hiện đại giúp dễ dàng nhận diện xe từ xa.

Lắng nghe và thấu hiểu nhu cầu của khách hàng, All New D-MAX đã lột xác ngoạn mục, hội tụ đầy đủ những yếu tố “Thiết kế uy mãnh”, “Nội thất sang trọng”,

“Công nghệ thông minh”, “An toàn vượt trội”, trở thành một chiếc bán-tải-hoàn-hảo “The Perfect Truck” mang đến trải nghiệm đỉnh cao.

NGOẠI THẤT ẤN TƯỢNG

Page 3: 7+ä1*6T.|7+807 !#$%&%$'(%)*! - isuzu-vietnam.com

All New D-MAX mang đến trải nghiệm nội thất hiện đại và tiện nghi nhất từ trước đến nay. Hãy khám phá và tận hưởng đam mê lái cùng niềm vui bất tận trên mọi hành trình với không gian sang trọng, rộng thoáng và thoải mái. Hoàn toàn không còn cảm giác ngồi trong một chiếc bán tải, All New D-MAX có nội thất đẳng cấp như các dòng xe du lịch cao cấp.

Điều hòa tự động 02 vùng độc lập hiện đại, các nút điều khiển dạng phím piano tinh tế.

Cửa gió điều hòa sau tích hợp cổng sạc USB, tạo sự tiện nghi nhất cho hàng ghế sau.

Cần số bọc da, ốp đen bóng, thiết kế sang trọng và dễ dàng chuyển số.

Màn hình táp-lô: Màn hình hiển thị đa thông tin 4.2-inch sắc nét trực quan.

Chìa khóa thông minh: Tích hợp tính năng đề nổ từ xa tiện lợi, giúp làm ấm động cơ

và mát khoang hành khách từ xa.

Vô-lăng bọc da viền crôm sang trọng, tích hợp nút bấm chức năng tiện lợi.

Ghế bọc da cao cấp với thiết kế ôm lưng thoải mái, ghế lái chỉnh điện 08 hướng tiện lợi.

Hệ thống giải trí âm thanh 08 loa được bố trí hợp lý với 02 loa vòm ở trần xe mang đến trải nghiệm âm thanh đỉnh cao.

Màn hình giải trí đa phương tiện 9-inch sắc nét, trực quan, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay, Android Auto.

Hộc chứa đồ và để ly được bố trí thông minh, tiện lợi cho hành khách.

Page 4: 7+ä1*6T.|7+807 !#$%&%$'(%)*! - isuzu-vietnam.com

Động cơ DIESEL 1.9 L tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời cùng khả năng vận hành bền bỉ tin cậy.

Khóa vi sai cầu sau cho phép phân bổ lực kéo đều cho hai bánh xe sau, giúp xe dễ dàng

vượt qua địa hình phức tạp.

Núm gài cầu với ba chế độ, thời gian gài cầu nhanh chỉ trong 0.64 giây, giúp xe vận hành

linh hoạt hơn trên nhiều loại mặt đường.

Khả năng lội nước 800 mm mang lại lợi thế giúp D-MAX dễ dàng vượt qua đường ngập nước.

Hệ thống treo sau nhíp thiết kế mới êm dịu hơn, phù hợp sử dụng đa mục đích.

Hệ thống treo trước độc lập, tay đòn kép giúp xe êm ái và ổn định.

Khung gầm thiết kế cứng cáp vững chãi giúp thân xe ổn định.

ISUZU tự hào là công ty hàng đầu thế giới với lịch sử hơn 100 năm trong lĩnh vực nghiên cứu, phát triển và sản xuất xe tải sử dụng động cơ dầu Diesel. All New D-MAX thừa hưởng công nghệ chế tạo khung gầm “TRUCK – DNA” tiên tiến được lấy từ những dòng xe tải hiệu năng cao của thương hiệu ISUZU với mong muốn mang đến trải nghiệm lái “đậm chất riêng” cho các khách hàng.

800 mm

Đạt 5 Sao tiêu chuẩn ASEAN N-CAP, hệ thống an toàn của All New D-MAX đạt thang điểm an toàn cao nhất, là tiêu chí giúp khách hàng thêm yên tâm, tin tưởng khi lựa chọn.

ADAS là hệ thống tiêu chuẩn áp dụng cho dòng D-MAX TYPE Z bao gồm một mạng lưới các tính năng an toàn hoạt động tự động độc lập, sử dụng các cảm biến và radar hiện đại, thông minh, liên tục giám sát môi trường xung quanh xe và cảnh báo người lái.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ BSMPhát hiện có phương tiện di chuyển vào điểm mù và đưa ra cảnh báo bằng đèn tín hiệu trên gương chiếu hậu. Hỗ trợ chuyển làn an toàn.

KHUNG XE VÀ CỬA THÉP GIA CƯỜNGThân ca-bin được trang bị thanh gia cường ở tất cả cửa xe, đảm bảo an toàn cho hành khách khi xảy ra va chạm từ bên hông.

HỖ TRỢ XUỐNG DỐC (HDC)Chủ động can thiệp và hãm tốc độ xe, giúp xe đổ dốc an toàn.

HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)Tự động giữ phanh trong 03 giây tránh xe bị trôi về sau khi dừng trên dốc.

Phanh trước với đường kính đĩa lớn hơn 20 mm, tăng hiệu quả phanh trong mọi tình huống.

HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG RCTACảnh báo người lái bằng âm thanh và đèn tín hiệu trên gương chiếu hậu khi có phương tiện di chuyển cắt ngang lúc lùi xe. Giúp lùi xe an toàn khi tầm nhìn hạn chế.

HỆ THỐNG 08 CẢM BIẾN ĐỖ XECảnh báo chướng ngại vật giúp người lái thực hiện việc đỗ hoặc xoay trở trong không gian hẹp dễ dàng và an toàn.

HỆ THỐNG 07 TÚI KHÍ07 túi khí giúp bảo vệ người lái và hành khách toàn diện từ nhiều phía.

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS), Hệ thống cân bằng điện tử (ESC) và Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS): giúp xe di chuyển an toàn và ổn định trên đường trơn trượt.

TCS, ESC, ABS TCS, ESC, ABSCÓ KHÔNG CÓ

ASEAN N-CAP 5-STARTIÊU CHUẨN AN TOÀN ĐÔNG NAM Á 5 SAO

ADAS (ADVANCED DRIVER ASSISTANCE SYSTEM)HỆ THỐNG HỖ TRỢ NGƯỜI LÁI THÔNG MINH

HDCHSA